Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đội trưởng

Mục lục

Thông dụng

Leader of a working gang, leader of a group (of soldiers,pinoneers...).
Đội trưởng đội cầu đường
A leader of gang of road and bridge repairers.
Đội trưởng đội thiếu nhi
A leader of group of Pioneers.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

foreman
tổng đội trưởng
general foreman
đội trưởng lành nghề
senior foreman
đội trưởng nổ mìn
blasting foreman
gang foreman
gang master
ganger
master
đội trưởng bảo dưỡng đường
road maintenance master
overman
work master

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

captain
đội trưởng khuân vác
bell captain
charge hand
gang boss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top