Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Động cơ nhiều tốc độ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

multispeed motor

Xem thêm các từ khác

  • Động cơ nhiều xi lanh

    multicylinder engine
  • Động cơ nổ

    combustion engine, explosion engine, explosion motor, explosive combustion engine, internal combustion engine, motor, dầu động cơ nổ, motor oil,...
  • Ô xít

    oxide
  • Ổ xoay

    pivot bearing
  • Oằn

    to bend; to sag; to curve., buckle, buckled, crooked, swag, yield, yielding, cái đinh oằn mất rồi, the nail has curved.
  • Oanh tạc

    bomb from the air, drop bombs by plane., blitz
  • Oát kế

    power meter, wattmeter
  • Tập dữ liệu

    data book, data file, data sets, tập dữ liệu ghép nối, concatenated data sets
  • Cái đục lỗ mộng

    firmer chisel, mortise chisel, ripping chisel
  • Cái đục lòng máng

    gouge chisel, hollow chisel, round nose chisel
  • Cái đục máy

    bolt chisel
  • Cái đục tròn

    hollow chisel, round chisel, round nose chisel
  • Động cơ nối tiếp

    series-wound motor, series motor
  • Động cơ phản lực

    jet engine, jet machine, prolulsor, propulsive jet, pulse jet, reaction engine, reaction motor, nhiên liệu động cơ phản lực, jet engine fuel,...
  • Động cơ phân luồng

    bypass engine, ducted fan
  • Oát kế điện động học

    electrodynamic wattmeter, giải thích vn : dụng cụ đo dòng điện có tần số thấp bằng oát , hoạt động bằng mômen quay giữa...
  • Oát kế nhiệt

    thermal wattmeter, giải thích vn : là thiết bị dùng để giữ nhiệt được nhận dạng bởi cặp nhiệt điện phổ biến là thiết...
  • Oát kế tĩnh điện

    electrostatic wattmeter, giải thích vn : dụng cụ đo điện áp cao bằng wat bằng lực tĩnh [[điện.]]giải thích en : an instrument...
  • Obitan

    orbital, obitan phân tử, molecular orbital, phức chất obitan ngoài, outer orbital complex, phức obitan trong, inner orbital complex
  • OC

    screw, degree celsius [centigrade]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top