Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Động chạm

Thông dụng

Make personalities against, refer to, touch upon.
Ai đụng chạm đến anh ta anh ta phải tức giận
Nobody has made any personalities against him, so why should he lose his temper ?
Thôi đừng đụng chạm đến vấn đề đó
Stop referring to that problem.

Xem thêm các từ khác

  • Đông chí

    Thông dụng: winter solstice.
  • Đồng chí

    Thông dụng: danh từ, comrade
  • Động cơ

    Thông dụng: danh từ, motor, engine, motive, motivation
  • Đông cung

    Thông dụng: (từ cũ) east palace., crown prince's residence., crown prince.
  • Tấc

    Thông dụng: danh từ, one tenth metre
  • Tạc

    Thông dụng: Động từ., to carve., to engrave on (upon), to cherish.
  • Động đào

    Thông dụng: danh từ, elysium, fairy abode
  • Động đất

    Thông dụng: danh từ, earthquake, seism
  • Động đậy

    Thông dụng: move, stir., Đứng yên đừng động đậy sắp chụp rồi đấy, keep still, don't move, i'm...
  • Đóng đô

    Thông dụng: set up the capital (of a kingdom) (in a given place)., outstay one s welcome., Đóng đô ở nhà bạn...
  • Đông Đô

    Thông dụng: ancient name of hà nội
  • Đòng đòng

    Thông dụng: the rice plants are already inear.
  • Đông du

    Thông dụng: (sử học) [movement to] go to eastern countries (japan and china) for higher study.
  • Đông đúc

    Thông dụng: tính từ, dense
  • Tạch

    Thông dụng: danh từ., clatter, light crack.
  • Động đực

    Thông dụng: be in rut.
  • Tái

    Thông dụng: tính từ., rare, half, done., pale.
  • Tài

    Thông dụng: danh từ., tính từ., talent, gift., skilful, talented.
  • Tãi

    Thông dụng: Động từ., to spread chin.
  • Tải

    Thông dụng: Động từ., transport, convey, to carry., to manage.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top