Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Động năng

Mục lục

Thông dụng

Kinetic energy.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

actual energy
energy of motion
kinetic energy
khối lượng giải phóng thành động năng
kinetic energy released mass
mật độ động năng
density of kinetic energy
mật độ động năng
kinetic energy density
sự giảm động năng
dissipation of kinetic energy
định công-động năng
work-kinetic energy theorem
động năng hỗn độn
random (kinetic) energy
động năng quay
rotational kinetic energy
động năng tức thời
instantaneous kinetic energy
động năng tương hỗ
mutual kinetic energy
động năng tuyến tính
linear kinetic energy
động năng vùng
Zonal Kinetic Energy (ZKE)
kinetic energy release in matter
kinetic energy, eidetic energy
motional energy
motive energy
transport kinetic energy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top