- Từ điển Việt - Anh
Động năng
Mục lục |
Thông dụng
Kinetic energy.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
actual energy
energy of motion
kinetic energy
- khối lượng giải phóng thành động năng
- kinetic energy released mass
- mật độ động năng
- density of kinetic energy
- mật độ động năng
- kinetic energy density
- sự giảm động năng
- dissipation of kinetic energy
- định lý công-động năng
- work-kinetic energy theorem
- động năng hỗn độn
- random (kinetic) energy
- động năng quay
- rotational kinetic energy
- động năng tức thời
- instantaneous kinetic energy
- động năng tương hỗ
- mutual kinetic energy
- động năng tuyến tính
- linear kinetic energy
- động năng vùng
- Zonal Kinetic Energy (ZKE)
kinetic energy release in matter
kinetic energy, eidetic energy
motional energy
motive energy
transport kinetic energy
Xem thêm các từ khác
-
Dòng năng lượng
energy flow, energy fluence, energy flux, flux of energy, sơ đồ dòng năng lượng, energy flow chart, tốc độ dòng năng lượng, energy fluence... -
Đóng nêm
wedging, wedge -
Ống lót khoan
bushing drill, business, drill bushing -
Ống lót lăn
roller box -
Ống lót nghiêng (máy bơm)
tilting box -
Ống lót nối
lock bush, union bush -
Ống lót ổ bi quay vòng
recirculating ball bushing -
Ống lót ở đầu
on-end insert -
Ống lót ổ trục
axle bush, axle bushing, bearing, bearing bush, bearing bushing, bearing shell, bushing, pillow, step, ống lót ổ trục chính, main-bearing bushing,... -
Tàu hỗ trợ
replenishing ship, supply boat, supply vessel, tender -
Cảng cửa sông
estuary harbour, estuaries port, estuarine port -
Cảng đăng ký
home port, port of documentation, port of registration, port of registry, port of documentation, port of registry -
Cảng đánh cá
fishing harbour, fishing port -
Cảng dầu
oil harbour, oil port -
Cảng giao hàng
delivery port, delivery port, port of delivery -
Càng giữ
lie key -
Càng giữ ti máy nung
rob elevator fork -
Dòng ngấm
filtration flow, seepage flow, ground water runoff, subterranean flow, underflow -
Dòng ngắn mạch
short-circuit current, dòng ngắn mạch hiệu dụng, thermal equivalent short-circuit current, dòng ngắn mạch xác lập, steady short-circuit... -
Dóng ngang
ledger, ledger plate, cross flow, bộ trao đổi nhiệt dòng ngang, cross-flow heat exchanger, dàn bay hơi dòng ngang, cross-flow evaporator, giàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.