- Từ điển Việt - Anh
Đục kế
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
haze meter
opacimeter
turbidimeter
turbidity meter
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dustmeter
haze meter
nephelometer
turbidimeter
Xem thêm các từ khác
-
Đục khảm
sharp iron, giải thích vn : một dụng cụ dùng để khảm [[]], đục lỗ cho việc [[khảm.]]giải thích en : a tool that slits seams... -
Đục khe
cape chisel, chisel, cape -
Đục khí
air puncher, giải thích vn : Đục chạy bằng [[khí.]]giải thích en : an air-driven chisel or pick. -
Pha chớp màu
burst phase -
Pha chuẩn
reference ph, reference phase -
Trình tiện ích
service program, service routine, service routine (program), utility program, utility routine, utility routine (program), chương trình tiện ích,... -
Trình tự
danh từ, approach sequence, order, run, procedure, order, bộ điều chỉnh theo trình tự giảm, reduced-order controller, theo trình tự ưu... -
Cáp đôi
duplex cable, double cable, dual fiber cable, copper-zinc couple, diplex, doublet, double-double, twin double, giải thích vn : hai dây điện cách... -
Cặp đối xứng
balanced pair, symmetric pair, symmetrical pairs -
Cấp động đất
earthquake class, earthquake intensity, earthquake magnitude, intensity of earthquake, seismic intensity, seismic magnitude -
Cáp đồng tâm
coax, coaxial line, coaxial transmission line, concentric line, concentric transmission line -
Cáp đồng trục
coaxial cable, coax, coaxial, coaxial cable (coax), coaxial line, coaxial transmission line, concentric cable, concentric line, concentric transmission... -
Đục khí nén
air chipper, chipping hammer, pneumatic chipper -
Đúc khuôn bột
powder molding, giải thích vn : một phương pháp dùng trong đúc khuôn nhựa , trong đó bột polyethylene được làm tan chảy nhờ... -
Đúc khuôn lắc
jolt molding, giải thích vn : một phương pháp tạo hình mẫu cho vật liệu nhờ vào một cái khuôn giữ từng mẻ và nén bằng... -
Đúc lại
recast, remelt, remould -
Đục làm dấu
punch, starting -
Đục lỗ
drift, hole, loop-hole, perforate, perforation, pink, punch, punch (vs), punch out, puncher, punching, impress -
Đục lỗ mộng
chisel, chisel, mortise, mortice, mortise, slot, cái đục ( lỗ ) mộng, mortice chisel, cái đục ( lỗ ) mộng, mortise chisel, cái đục... -
Đục lỗ mũi tròn
chisel, round nose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.