Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đa công

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

multiport
thanh ghi đa cổng
multiport register

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

camber

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

multiple

Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền [[thông.]]

đa cổng nối
multiple gateways
multiplex

Giải thích VN: Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh truyền [[thông.]]

chế độ truyền đa công
multiplex mode
giao diện truyền đa công
multiplex interface
liên kết truyền đa công
multiplex link
sự truyền đa công
multiplex transmission
thao tác truyền đa công
multiplex operation
thiết bị truyền đa công
multiplex device
multiplexing
sự truyền đa công phân thời thống
statistical time division multiplexing (STDM)
sự truyền đa công phân thời thống
STDM (statisticaltime division multiplexing)
multiprocessing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top