Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đa nghi

Thông dụng

Tính từ
suspicious; distrustfull

Xem thêm các từ khác

  • Qua loa

    summary; cursory; perfunctory; for form's sake, xem qua loa các câu hỏi trong bài tập, to cast a cursory glance at the questions in an exercise;...
  • Đa nghĩa

    polysemantic., đa ngôn Đa ngôn đa quá, more have repented speech than silence.
  • Qua lọc

    tính từ., filterable.
  • Da người

    danh từ., human skin.
  • Quá lời

    excessive, superlative., công kích quá lời, excessive criticism., khen quá lời, superlative prasie.
  • Quá lứa lỡ thì

    như quá lứa
  • Qua lửa than

    charcoal
  • Dã nhân

    danh từ., rustic; gorilla.
  • Đã nư

    (địa phương) vent one's anger, until one's anger is vented.
  • Qua mâu

    (từ cũ) spear and pike
  • Quá ngán

    be broken-hearted; feel very deeply.
  • Qua ngày

    to kill the time.
  • Quả nhân

    we, us (tiếng vua tự xưng)
  • Quả nhiên

    expectedly, naturally, as a matter of fact., quả nhiên sự việc đã xảy ra như dự đoán, as a matter of fact, the event took place as expected.
  • Quá niên

    (từ cũ) past mature age.
  • Quả phụ

    widow
  • Dạ quang

    danh từ., fire-fly; glow-worm.
  • Quả phúc

    divine benediction conferred on one s kind acts.
  • Quạ quạ

    croak.
  • Quá quan

    (từ cũ) pass the frontier, transit.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top