- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc tự hãm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
jam nut
lock nut
self-locking nut
Các từ tiếp theo
-
Đai ốc tự khóa
safety nut, self-locking nut, stiff nut -
Đai ốc tựa
back nut -
Đai ốc van
valve nut -
Đai ốc vặn tay
hand nut -
Đai ốc vuông
nut, square, square nut, square nutx -
Đai ốc xiết
binding nut -
Đai ốc xiết đầu ống cán
wing nut to tip rolls -
Dải octa
octave band, bộ dao động dải octa, octave-band oscillator, bộ lọc dải octa, octave-band filter -
Đài phá rối
jamming station -
Mái nhà
built-up roof, roof, roof covering, roof of building, roofing
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Cars
1.981 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemBirds
359 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"