- Từ điển Việt - Anh
Đai ốc xẻ rãnh
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
milled nut
Các từ tiếp theo
-
Mài nhẵn bề mặt
flat pointing, giải thích vn : một phương pháp mài trên bề mặt của tường tạo ra độ [[nhẵn.]]giải thích en : a method of pointing... -
Mài nhấp nhô
rough-down -
Thau
danh từ, narrow, braze, bid, brass, brass colour, brass basin, wash-tub -
Bàn lật được (máy làm khuôn)
rock-over table -
Bản lề (cửa)
hinge strap -
Then đầu thanh truyền
connecting rod cross-head -
Then đòn dẫn hướng
pitman arm -
Then đuôi én
dovetail key -
Máng (thả) xoắn ốc
spiral chute -
Mạng (thanh)
lathing lathe
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
314 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemThe Universe
148 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemCars
1.977 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này