Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đang tâm

Thông dụng

Be callous enough to.
Đang tâm giết cả trẻ em đàn người già
To be callous enough to massacre children, women and old people.

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: Danh từ: closely-woven basket, vo gạo bằng rá, to wash rise...
  • Thông dụng: check., run in (a new engine)., rà kế hoạch một lần nữa, to check one s plan once more., rà...
  • Thông dụng: crumble, fall off., hoa rã cánh, the flower's petals fell off., nói rã bọt mép, to waste one's...
  • Rạ

    Thông dụng: danh từ, tính từ, rice stubble, all the children of a family
  • Đảng tịch

    Thông dụng: party membership.
  • Đãng tính

    Thông dụng: unconcerned, indifferent to what going on about one.
  • Đảng tính

    Thông dụng: party character, party spirit.
  • Đãng trí

    Thông dụng: absent-minded.
  • Đảng trị

    Thông dụng: one party rule.
  • Đằng trương

    Thông dụng: (tính từ)(lý) isotonic
  • Đảng trưởng

    Thông dụng: (cũ) party leader.
  • Đẳng trương

    Thông dụng: tính từ, isotonic
  • Danh

    Thông dụng: Danh từ.: name; fame; reputation., vô danh, nameless ; unknow.,...
  • Dảnh

    Thông dụng: unit of rice seedling (about to be transplanted).
  • Ra mặt

    Thông dụng: Động từ, phó từ, to show oneself, to come out, overtly, openly
  • Đánh

    Thông dụng: Động từ: to beat; to strike; to fight; to combat, to play (one...
  • Đành

    Thông dụng: make up one's mind t, reconcile oneself to, resign oneself to., không có áo bông đành chịu rét,...
  • Đánh bài

    Thông dụng: play cards.
  • Rã người

    Thông dụng: worn-out, tired out, played out.
  • Đánh bạt

    Thông dụng: overpower., kẻ trộm bị cảnh sát đánh bạt đi, the burglars were overpowered by the police.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top