Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đe

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
anvil

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

press

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

compress
crank

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

born

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anvil
anvil stake
anvil stand
dike
horn
agger

Giải thích VN: Một công trình bằng đất cũng được sử dụng làm đường, được xây dựng theo kiểu bờ dốc thoai [[thoải.]]

Giải thích EN: Earthwork serving as a road, usually raised with sloping embankments.

bank
bund
causeway
dam
dike
dike (dyke, levee)
dike dam
dyke
dyke dam
embankment
groin

Giải thích VN: Vật cản được xây giữa đất liền biển hoặc bờ sông để bảo vệ đất liền khỏi xói mòn hoặc sự hoạt động của cát, ngoài ra còn một số chức năng khác. Còn gọi là: GROYNE, JETTY BREAKWATER, WING [[DAM.]]

Giải thích EN: An obstruction built out from land into the ocean or a riverbank to protect the land from erosion and sand movements, among other functions. Also, GROYNE, JETTY BREAKWATER, WING DAM.

groyne
jetty
levee
pier
spur dike
weir
anvil stand
base
bed plate
body
bottom
bracket
carrier
casing
column
cradle
flange
foot
footstep
heelpiece
holder
leg
mount
nadir
pad
panel
patten
pattern
pedestal
saddle
seat
shoe
shoe (brake)
slab
socket
socket-outlet
sole
sole-piece
soleplate
stand
stock
substrate
support
valve seat
fix
in order (to)
in order that, in order to
in order to
interpose
put
stand

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sole
farrow
place
site

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top