Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đi

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To go; to walk; to depart
đi đến một nơi nào
to go to a place
To lead; to march; to play
đường này đi đâu
Where does this road lead?
Đi đêm lắm cũng có ngày gặp ma
every fox must pay with his skin to the flayer

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

go
move
wander
work

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

transit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top