Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điếu tang

Thông dụng

Pay a visit of condolence (to some bereaved family).

Xem thêm các từ khác

  • Sim

    tomentose rose myrtle.@sin, (toán học) sine.
  • Điểu thú

    quadruped and bird, animal (nói khái quát).
  • Sin sít

    xem sít (láy).
  • Điếu thuốc

    cigarette., pinch of tobacco (help each time in the hubble-bubble pipe bowl).
  • Điều tiếng

    bad reputation., một điều xấu như thế nhất thiết gây nên điều tiếng, such an objectionable action will certainly give rise to a bad...
  • Điêu toa

    untruthful (nói khái quát).
  • Sinh ba

    trẻ sinh ba triplets., bà ấy đã sinh ba she gave birth to triplets.
  • Sinh bệnh học

    (y học) pathogeny.
  • Điều trần

    expose in detail., (từ cũ) petition.
  • Sinh bình

    lifetime., lúc sinh bình, during one's lifetime.
  • Sinh địa

    (dược) rhemannia raw shizome.
  • Sinh đồ

    (từ cũ) junior bachelor., pupil, student.
  • Diễu võ dương oai

    xem diệu võ dương oai
  • Diệu vợi

    tính từ, far; remote; complicated
  • Dim

    (ít dùng) half-close (one's eyes).
  • Sinh dục

    danh từ, reproduction
  • Sinh dưỡng

    Động từ, tính từ, to give birth to and bring up, vegetative
  • Sinh giới

    living nature; living creatures.
  • Dín

    (động vật) leptoconops, culicodes.
  • Sinh hạ

    Động từ, to give birth to
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top