Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều chế

Mục lục

Thông dụng

Prepare, make up.
Điều chế thuốc nước
To make up liquid medicines.
Làm công việc điều chế trong phòng thí nghiệm
To be in charge of preparing worl in a laboratory, to be a prepaper (an assistant) in a laboratory.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

AM (amplitude modulation)
modulate
sóng điều chế liên tục
modulate continuous wave
preparation
produce

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top