Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều chỉnh

Mục lục

Thông dụng

Correct, readjust a salary scale.
Điều chỉnh chính sách
To correct a policy.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adjust
chế độ điều chỉnh văn bản
adjust text mode
điều chỉnh dòng tự động
automatic line adjust
điều chỉnh khổ đường
adjust the track gauge
điều chỉnh thắng
adjust a brake
điều chỉnh thời điểm đánh lửa
adjust the ignition timing
điều chỉnh tự động
Automatic Adjust (AA)
điều chỉnh về số không
adjust to zero
adjustable crank
adjusting
bánh xe điều chỉnh
adjusting wheel
bulông điều chỉnh
adjusting bolt
bulông điều chỉnh độ căng xích
track adjusting bolt
bút toán điều chỉnh
adjusting entries
cái nêm điều chỉnh
adjusting wedge
cần điều chỉnh
adjusting rod
chìa vặn điều chỉnh
adjusting key
cỡ điều chỉnh dạng ống
adjusting sleeve
công tác khởi động điều chỉnh
starting and adjusting operations
công tác khởi động điều chỉnh
starting and adjusting operations
công tác thử điều chỉnh
testing and adjusting run
công tác điều chỉnh
testing and adjusting run
cữ chặn điều chỉnh
adjusting stop
dụng cụ điều chỉnh
adjusting device
dụng cụ điều chỉnh phanh
brake adjusting tool
êcu điều chỉnh
adjusting nut
hệ tự điều chỉnh
self-adjusting system
khóa điều chỉnh
adjusting key
khóa điều chỉnh phanh
brake adjusting spanner
khoen điều chỉnh
adjusting ring
kích điều chỉnh
adjusting jack
xo điều chỉnh
adjusting soring
xo điều chỉnh
adjusting spring
măng sông điều chỉnh
adjusting sleeve
miếng chêm (cale) điều chỉnh
adjusting shims
miếng nêm điều chỉnh
adjusting shim
nêm điều chỉnh
adjusting shims
nêm điều chỉnh
adjusting strip
nêm điều chỉnh
adjusting wedge
nón điều chỉnh
adjusting cone
nút điều chỉnh
adjusting knob
ốc điều chỉnh
adjusting bolt
ốc điều chỉnh
adjusting screw
ốc điều chỉnh áp suất dầu
oil pressure adjusting screw
ốc điều chỉnh bắp
valve adjusting screw
ống lót điều chỉnh
adjusting sleeve
phần tử điều chỉnh
adjusting element
phanh tự điều chỉnh
self-adjusting brake
sự tự điều chỉnh
self-adjusting
sự điều chỉnh chính xác
accurate adjusting
thanh răng điều chỉnh
adjusting rack
thiết bị chiết áp điều chỉnh
adjusting potentiometer
thiết bị điều chỉnh
adjusting device
thời gian điều chỉnh
adjusting period
trục (cán) điều chỉnh
adjusting roll
truyền thông tự điều chỉnh
self-adjusting communication
tự điều chỉnh (theo độ mòn hoặc nhiệt
self-adjusting
van điều chỉnh
adjusting valve
vành điều chỉnh
adjusting collar
vít điều chỉnh
adjusting bolt
vít điều chỉnh
adjusting screw
vít điều chỉnh bộ hiệu chính
regulator adjusting screw
vít điều chỉnh cầm chừng
adjusting screw
vít điều chỉnh đầu nhám
knurled adjusting screw
vít điều chỉnh điểm không
zero adjusting screw
vít định vị điều chỉnh
adjusting screw
lăng điều chỉnh nòng động
tailstock barrel adjusting handwheel
vòi điều chỉnh
adjusting valve
vòng điều chỉnh
adjusting ring
đai ốc điều chỉnh
adjusting nut
đai ốc điều chỉnh
adjusting screw
đai ốc điều chỉnh
an adjusting nut
đập tràn nổi tự đIều chỉnh
self-adjusting floating weir
đệm cốt vòng điều chỉnh
adjusting ring pin gasket
đệm kín tự điều chỉnh
self-adjusting seal
điểm điều chỉnh
adjusting point
điều chỉnh đường
track adjusting
adjustment

Giải thích VN: Việc hoặc quá trình điều chỉnh; nghĩa thông dụng: trong trắc địa, việc điều chỉnh các tọa độ nối tiếp sao cho nhất quán với [[nhau.]]

Giải thích EN: The fact or process of adjusting; specific uses include: in surveying, the practice of adjusting each observation in a series so that it becomes consistent with the others.

bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng
Disagreement on adjustment of the Contract Price
bộ điều chỉnh
adjustment device
cái điều chỉnh
adjustment device
căn đệm điều chỉnh
Shim, Adjustment
chỉ số điều chỉnh hưu bổng
pension adjustment index
chế điều chỉnh
adjustment mechanism
cửa điều chỉnh
adjustment orifice
dung sai điều chỉnh
adjustment tolerance
hạng điều chỉnh máy
class of post adjustment
hệ số điều chỉnh
adjustment factor
hoạt động điều chỉnh
adjustment operation
móc điều chỉnh
adjustment handle
mức điều chỉnh chức vụ
rate of post adjustment
nhân tử điều chỉnh
adjustment factor
núm điều chỉnh
adjustment knob
núm điều chỉnh loạn nhiễu
tracking adjustment knobs
ốc điều chỉnh bộ đổi tần số RF
RF converter frequency adjustment screw
sự tự đIều chỉnh
self-adjustment
sự điều chỉnh
idling adjustment
sự điều chỉnh bằng tay
manual adjustment
sự điều chỉnh bộ lọc xyan
cyan filter adjustment
sự điều chỉnh bộ đánh lửa
adjustment of ignition
sự điều chỉnh chính xác
accurate adjustment
sự điều chỉnh chính xác
fine adjustment
sự điều chỉnh chuẩn trực
collimation adjustment
sự điều chỉnh chuẩn vật kính
front standard adjustment
sự điều chỉnh dòng chảy
adjustment of stream
sự điều chỉnh dòng chảy
sag adjustment
sự điều chỉnh du xích
vernier adjustment
sự điều chỉnh dụng cụ trắc địa
adjustment of surveying instrument
sự điều chỉnh góc
angle adjustment
sự điều chỉnh hệ thống
system adjustment
sự điều chỉnh hướng trệch
yaw adjustment
sự điều chỉnh lần cuối
final adjustment
sự điều chỉnh lọc màu vàng
minus blue filter adjustment
sự điều chỉnh lọc màu vàng
yellow filter adjustment
sự điều chỉnh lọc trừ đỏ
minus red filter adjustment
sự điều chỉnh luân chuyển nhân lực
adjustment for staff turnover and delays
sự điều chỉnh luân chuyển nhân sự
adjustment for staff turnover and delays
sự điều chỉnh màu
minus blue filter adjustment
sự điều chỉnh màu
yellow filter adjustment
sự điều chỉnh máy phát
adjustment of a transmitter
sự điều chỉnh một dụng cụ
adjustment of an instrument
sự điều chỉnh mức
level adjustment
sự điều chỉnh nền
pedestal adjustment
sự điều chỉnh pha
phase adjustment
sự điều chỉnh rãnh
track adjustment
sự điều chỉnh sắp cân
register adjustment
sự điều chỉnh siêu tinh
metal adjustment
sự điều chỉnh bộ
coarse adjustment
sự điều chỉnh số không
zero adjustment
sự điều chỉnh tâm
center adjustment
sự điều chỉnh tần số
frequency adjustment
sự điều chỉnh thô
coarse adjustment
sự điều chỉnh thô-tinh
coarse-fine adjustment
sự điều chỉnh thước chạy
vernier adjustment
sự điều chỉnh tinh
fine adjustment
sự điều chỉnh tự động
automatic adjustment
sự điều chỉnh ứng suất
stress adjustment
sự điều chỉnh về không
zero adjustment
sự điều chỉnh đầu từ
head adjustment
sự điều chỉnh đường sắt
track adjustment
sun từ điều chỉnh
magnetic adjustment shunt
thời gian điều chỉnh
adjustment time
tiền điều chỉnh chức vụ
post adjustment
tờ khai điều chỉnh giá
price adjustment statement
tốc độ điều chỉnh
adjustment speed
việc điều chỉnh khổ đường
adjustment of the track gauge
việc điều chỉnh lực hãm
brake force adjustment
vít điều chỉnh cầm chừng
idle adjustment screw
vít điều chỉnh chạy không tải
idle adjustment screw
vít điều chỉnh chính xác
fine adjustment screw
vít điều chỉnh lỗ tia chính
main jet adjustment screw
vít điều chỉnh tinh
fine adjustment screw
vòng điều chỉnh
adjustment ring
điều chỉnh bằng tay
manual adjustment
điều chỉnh chính xác
fine adjustment
điều chỉnh cấu
structural adjustment
điều chỉnh chọn lọc
selective adjustment
điều chỉnh công suất
capacity adjustment
điều chỉnh dụng cụ
adjustment of instrument
điều chỉnh ghi
switch adjustment
điều chỉnh góc độ
angling adjustment
điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
major brake adjustment
điều chỉnh khi mòn
adjustment for wear
điều chỉnh nhiệt độ
temperature adjustment
điều chỉnh bộ thắng
minor brake adjustment
điều chỉnh tải trọng trên xe
adjustment for load
điều chỉnh thô
coarse adjustment
điều chỉnh tinh
fine adjustment
điều chỉnh tự động
automatic adjustment
điều chỉnh van
valve adjustment
điều chỉnh về không
zero adjustment
điều chỉnh việc cung cấp
supply adjustment
điều chỉnh đẳng tĩnh
isostatic adjustment
điều khoản điều chỉnh lại giá (trong hợp đồng)
price adjustment clause
độ chính xác điều chỉnh
accuracy of adjustment
balancing
calibrate
calibration
ghi chú điều chỉnh
calibration markers
đồ thị điều chỉnh
calibration curve
control
bánh lái điều chỉnh
control wheel
bộ khống chế (điều chỉnh) tác động theo nhiệt độ
temperature-operated control (thermosensitiveswitch
bộ điều chỉnh
control and display unit (CDU)
bộ điều chỉnh
control station
bộ điều chỉnh
control unit
bộ điều chỉnh
on-off control
bộ điều chỉnh âm thanh
tone control
bộ điều chỉnh chia nhánh
tapped control
bộ điều chỉnh lưu lượng
flow control valve
bộ điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device
bộ điều chỉnh nhiên liệu
fuel control gear
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature control apparatus
bộ điều chỉnh nhiệt độ
temperature control device
bộ điều chỉnh nổi
floating control
bộ điều chỉnh tranzito
transistor control unit
bộ điều chỉnh trục máy
spindle control
bằng điều chỉnh tích phân
compensating by integral control
byte điều chỉnh bản ghi con
subrecord control byte (SRCB)
cần điều chỉnh tiết lưu
throttle control lever
cáp điều chỉnh cacbuaratơ
carburetor control cable
cáp điều chỉnh cacbuaratơ
carburettor control cable
cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu trụ)
throttle control
chi tiết điều chỉnh dòng
flow control element
chi tiết điều chỉnh tinh
fine control member
clapê điều chỉnh lưu lượng (gió)
volume control damper
clapê điều chỉnh được
control damper
cấu điều chỉnh
control mechanism
cấu điều chỉnh
regulating control
cửa chớp điều chỉnh được
control damper
cửa van điều chỉnh cột nước
head control gate
cửa điều chỉnh mức nước
head-control gate
dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device
dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device
dụng cụ điều chỉnh tốc độ
speed control device
dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
humidifying control instrument
dụng cụ điều chỉnh độ ẩm
humidity control instrument
dung tích điều chỉnh
flood control storage
hệ (thống) điều chỉnh hai vị trí
two-position control system
hệ (thống) điều chỉnh nhiệt độ từ xa
remote temperature control system
hệ máy khởi động điều chỉnh
starting and control devices
hệ số điều chỉnh dòng chảy
runoff control coefficient
hệ thống điều chỉnh
control system
hệ thống điều chỉnh tỷ lệ
ratio control system
hệ điều chỉnh
control system
hệ điều chỉnh phản hồi đơn nhất
control system with unity feedback
kênh điều chỉnh nước
river flood control channel
khoảng điều chỉnh
control room
kỹ thuật điều chỉnh tự động
automatic control engineering
điều chỉnh chính
MCC (mastercontrol code)
màn điều chỉnh
control curtain
máy khởi động điều chỉnh
starting and control device
máy phay điều chỉnh số
numerical control milling machine
ngôn ngữ phỏng điều chỉnh
control and status register (CSR)
nhiệt độ điều chỉnh
control temperature
núm điều chỉnh
control and display unit (CDU)
núm điều chỉnh
control loudspeaker
núm điều chỉnh đồng bộ
hold control
nút điều chỉnh
control knob
nút điều chỉnh lượng ôxy
oxygen control
nút điều chỉnh đầu từ (vào đường ghi của băng)
tracking control
pha điều chỉnh
control pH
phần tử điều chỉnh dòng
flow control element
phao điều chỉnh, thiết bị điều chỉnh nổi được
float control
phụ gia điều chỉnh cháy
ignition control additive
phụ gia điều chỉnh cháy bề mặt
surface ignition control additive
phương pháp điều chỉnh
control methods
phương pháp điều chỉnh động
floating control mode
rơle điều chỉnh mức (lỏng)
level control relay
sự khống chế (điều chỉnh) việc cung cấp
supply control
sự tự điều chỉnh biến áp
automatic voltage control
sự tự điều chỉnh khuếch đại tiếp thuận
feedforward automatic gain control (AGC)
sự tự điều chỉnh tàu liên tục
continuous automatic train control
sự điều chỉnh
control and display unit (CDU)
sự điều chỉnh (khe hở) xupap
valve control
sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
refrigerant liquid flow control
sự điều chỉnh (khống chế) mực nước
water level control
sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ từ xa
remote temperature control
sự điều chỉnh (một) hệ thống
system control
sự điều chỉnh (điện áp) bằng công suất phản kháng
reactive-power (voltage) control
sự điều chỉnh âm hưởng
tone control
sự điều chỉnh âm lượng
loudness control
sự điều chỉnh âm lượng
volume control
sự điều chỉnh âm lượng chủ quan
control of subjective loudness
sự điều chỉnh âm lượng tự động
automatic volume control (AVC)
sự điều chỉnh âm sắc
tone control
sự điều chỉnh áp lực
pressure control
sự điều chỉnh áp suất
boost control
sự điều chỉnh áp suất
pressure control
sự điều chỉnh bằng tay
hand control
sự điều chỉnh bằng tay
manual control
sự điều chỉnh bằng xích
chain control
sự điều chỉnh biên độ dòng
line amplitude control
sự điều chỉnh cấp lỏng
liquid supply control
sự điều chỉnh chất lượng
quality control
sự điều chỉnh công suất
power control
sự điều chỉnh dòng chảy
flow control
sự điều chỉnh dòng điện
current control
sự điều chỉnh gián tiếp
power-assisted control
sự điều chỉnh hàm lượng
content control
sự điều chỉnh hội tụ
focusing control
sự điều chỉnh kết đông nhanh
fast freezing control
sự điều chỉnh khống chế
override control
sự điều chỉnh khuếch đại
gain control
sự điều chỉnh lưu lượng
flow control
sự điều chỉnh mức
level control
sự điều chỉnh mức chất lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh mức lỏng
liquid level control
sự điều chỉnh nhiên liệu
fuel control
sự điều chỉnh nhiệt
temperature control
sự điều chỉnh nhiệt thụ động
passive (thermal) control
sự điều chỉnh nhiệt độ
temperature control
sự điều chỉnh nhiệt độ
thermal control
sự điều chỉnh nhiệt độ hút
inlet temperature control
sự điều chỉnh nồi hơi
boiler control
sự điều chỉnh pha
phase control
sự điều chỉnh phun
injection control
sự điều chỉnh quá nhiệt
superheat control
sự điều chỉnh sắc thái
chroma control
sự điều chỉnh tài chính
financial control
sự điều chỉnh tải trọng
load control
sự điều chỉnh tâm dọc
vertical centering control
sự điều chỉnh tần số
frequency control
sự điều chỉnh thả trôi
floating control
sự điều chỉnh thẳng đứng
vertical control
sự điều chỉnh thắp sáng
ignition control
sự điều chỉnh theo bậc (theo cấp)
step-by-step control
sự điều chỉnh theo vùng
zone control
sự điều chỉnh thô
coarse control
sự điều chỉnh thùy bên
side-lobe control
sự điều chỉnh tiện nghi
comfort control
sự điều chỉnh tiếng ồn
noise control
sự điều chỉnh tiếp tuyến
tangential control
sự điều chỉnh tiết lưu
throttle control
sự điều chỉnh tiết lưu
throttling control
sự điều chỉnh tinh
fine control
sự điều chỉnh tĩnh nhiệt
thermosintic control
sự điều chỉnh tốc độ
speed control
sự điều chỉnh tốc độ
variable speed control
sự điều chỉnh trước
preoptive control
sự điều chỉnh tụ tiêu
focusing control
sự điều chỉnh từ xa
remote control
sự điều chỉnh tự động
automatic control
sự điều chỉnh tuần hoàn gió
air circulation control
sự điều chỉnh tỷ lệ
proportional control
sự điều chỉnh hướng
astatic control
sự điều chỉnh đầu ra
output control
sự điều chỉnh điện áp
voltage control
sự điều chỉnh độ ẩm
humidity control
sự điều chỉnh độ nét
sharpness con control
sự điều chỉnh độ Ph
PH control
sự điều chỉnh đồng pha
in-phase control
tác dụng điều chỉnh
control action
tác động điều chỉnh
control action
thiết bị tự động điều chỉnh khí
gas control automatic system
thiết bị điều chỉnh atmosphe
atmosphere control apparatus
thiết bị điều chỉnh atmosphere
atmosphere control apparatus
thiết bị điều chỉnh khí
gas control unit
thiết bị điều chỉnh tự động
automatic control device
thời gian điều chỉnh
control interval
thông số điều chỉnh
control parameter
tín hiệu điều chỉnh
control signal
trạm điều chỉnh khí
gas control unit
trung tâm điều chỉnh cao độ
attitude (control) unit
tỷ lệ điều chỉnh
rate control
van điều chỉnh
control butterfly-valve
van điều chỉnh
control cock
van điều chỉnh
control valve
van điều chỉnh áp lực
pressure control valve
van điều chỉnh áp suất
pressure control valve
van điều chỉnh công suất
capacity control value
van điều chỉnh dòng
flow control valve
van điều chỉnh dòng chảy
flow control valve
van điều chỉnh hai vách
twin-seat control valve
van điều chỉnh lượng gió
volume control damper
van điều chỉnh lưu lượng
flow control valve
van điều chỉnh lưu lượng
volume control damper
van điều chỉnh phụt bitum
bitumen injection control valve
van điều chỉnh quá lạnh
subcooling control valve
van điểu chỉnh thể tích
volume control damper
van điều chỉnh tự động
automatic control valve
van điều chỉnh được
control damper
vít điều chỉnh hỗn hợp
mixture control screw
vòi điều chỉnh
control cock
vòng điều chỉnh
control loop
đặc tính điều chỉnh
control characteristic
đặc trưng điều chỉnh
control characteristic
điểm điều chỉnh
control programme
điều chỉnh (khống chế) cấp
cascade control
điều chỉnh (khống chế) tầng
cascade control
điều chỉnh (nhờ) phao
float control
điều chỉnh (quá trình) sưởi
heating control
điều chỉnh (tác động) hai vị trí
two-step action control
điểu chỉnh (tác động) hai vị trí
two-step control
điều chỉnh âm bổng
treble control
điều chỉnh âm lượng
volume control
điều chỉnh âm lượng tự động
automatic volume control
điều chỉnh ánh sáng tự nhiên
daylight control
điều chỉnh áp lực
pressure control
điều chỉnh áp suất bay hơi
evaporating pressure control
điều chỉnh áp suất ngưng tụ
condensing pressure control
điều chỉnh áp suất đẩy
discharge pressure control
điều chỉnh áp suất-nhiệt độ
pressure-temperature control
điều chỉnh bằng tay
manual control
điều chỉnh bằng điện
electrical control
điều chỉnh bằng động
motor control
điều chỉnh các liên hệ
ratio control
điều chỉnh cấp lỏng
liquid feed control
điều chỉnh chậm
retarded control
điều chỉnh chân không
vacuum control
điều chỉnh cháy
ignition control
điều chỉnh chính xác
precise control
điều chỉnh chống bụi
dust control
điều chỉnh chống đóng băng
anti-icing control
điều chỉnh chu trình đóng
closed loop control
điều chỉnh
mechanical control
điều chỉnh chương trình
time variable control
điều chỉnh cung cấp
feed control
điều chỉnh cung cấp lỏng
liquid supply control
điều chỉnh cuối cùng
terminal control
điều chỉnh đài
tuner control
điều chỉnh dọc đường
ride control
điều chỉnh dòng chảy sông
to control the river flow
điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
điều chỉnh gián tiếp
indirect control
điều chỉnh gián tiếp
power-assisted control
điều chỉnh hai bước
two-step control
điều chỉnh hai vị trí
two-position control
điều chỉnh hàm lượng
content control
điều chỉnh hỗn hợp không khí
air mixture control
điều chỉnh kết đông nhanh
fast-freezing control
điều chỉnh không khí
air control
điều chỉnh không ổn định
undamped control
điều chỉnh khuếch đại
gain control
điều chỉnh khuếch đại tự động
automatic gain control
điều chỉnh kích thích
field control
điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric refrigeration control
điều chỉnh liên hệ ngược
reaction control
điều chỉnh liên tục
constant control
điều chỉnh liên tục
continuous control
điều chỉnh liên tục
infinitely variable control
điều chỉnh liên động tự động
automatic sequence control
điều chỉnh lưu lượng tự động
automatic flow control
điều chỉnh mật độ
density control
điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant control
điều chỉnh môi trường
environmental control
điều chỉnh mức
level control
đìều chỉnh mức lỏng
liquid level control
điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic liquid level control
điều chỉnh mức lỏng điện tử
electronic liquid level control
điều chỉnh mực nước
water leave control
điều chỉnh năng suất bằng bypas
bypass capacity control
điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc
step control of refrigeration output
điều chỉnh năng suất lạnh theo bậc (theo cấp)
step control of refrigeration output
điều chỉnh năng suất lạnh theo cấp
step control of refrigeration output
điều chỉnh năng suất ra
leaving temperature control
điều chỉnh năng suất tự động
automatic capacity control
điều chỉnh nhạy nhiệt độ
temperature responsive control
điều chỉnh nhiên liệu
combustion control
điều chỉnh nhiệt độ
temperature control
điều chỉnh nhiệt độ chính xác
rigid temperature control
điều chỉnh nhiệt độ hút
inlet temperature control
điều chỉnh nhiệt độ kín
close temperature control
điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
return water temperature control
điều chỉnh nhiệt độ nước muối
brine temperature control
điều chỉnh nhiệt độ ra
outlet temperature control
điều chỉnh nhiệt độ từ xa
remote temperature control
điều chỉnh nhiệt độ tự động
automatic temperature control
điều chỉnh nối tiếp/song song
series/parallel control
điều chỉnh ổn định
stable control
điều chỉnh otonom
non interacting control
điều chỉnh phá băng
defrost control
điều chỉnh phá băng
deicing control
điều chỉnh phân thời gian
time shared control
điều chỉnh phát triển tinh thể
crystal growth control
điều chỉnh phiếm định
floating control
điều chỉnh PI (tỷ lệ tích phân)
PI control
điều chỉnh PID (tỷ lệ, tích phân đạo hàm)
PID control
điều chỉnh quá nhiệt
overhead control
điều chỉnh quá nhiệt
overheat control
điều chỉnh quá nhiệt
superheat control
điều chỉnh rời rạc
sampling control
điều chỉnh số trị
numerical control
điều chỉnh số trực tiếp
direct digital control
điều chỉnh tản mạn
undamped control
điều chỉnh tần số
frequency control
điều chỉnh tần số tự động
automatic frequency control
điều chỉnh thể tích không khí
air volume control
điều chỉnh thể tích tự động
automatic volume control
điều chỉnh theo bậc
cascade control
điều chỉnh theo bậc
step-by-step control
điều chỉnh theo cấp
cascade control
điều chỉnh theo cấp
step-by-step control
điều chỉnh theo chu trình đóng
closed loop control
điều chỉnh theo chương trình
time schedule control
điều chỉnh theo tải trọng
load control
điều chỉnh theo tầng
cascade control
điều chỉnh theo thời gian
time variable control
điều chỉnh theo tỷ lệ
proportional control
điều chỉnh theo vùng
zone control
điều chỉnh thô
coarse control
điều chỉnh tích phân
integral control
điều chỉnh tiết lưu
throttle control
điều chỉnh tiết lưu
throttling control
điều chỉnh tìm đài
tuner control
điều chỉnh tinh
control gearing ratio
điều chỉnh tinh
fine control
điều chỉnh tốc độ
velocity control
điều chỉnh tổn thất áp suất
pressure drop control
điều chỉnh tonom
non interacting control
điều chỉnh trầm
bass control
điều chỉnh tránh đóng băng
ice-prevention control
điều chỉnh trình tự tự động
automatic sequence control
điều chỉnh trực tiếp
direct control
điều chỉnh trực tiếp
self-acting control
điều chỉnh trước
anticipatory control
điều chỉnh trước hạn
feedforward control
điều chỉnh trước kỳ hạn
anticipatory control
điều chỉnh từ xa
distant control
điều chỉnh tự động
automatic control
điều chỉnh tuần hoàn gió
air circulation control
điều chỉnh từng bước
step-by-step control
điều chỉnh tuyệt đối
absolute control
điều chỉnh tỷ lệ
proportional control
điều chỉnh van
valve control
điều chỉnh vận tốc
rate control
điều chỉnh vị trí
position control
điều chỉnh việc cung cấp
supply control
điều chỉnh cấp
infinitely variable control
điều chỉnh xác định trước
predetermined control
điều chỉnh đạo hàm ngược
inverse derivative control
điều chỉnh đầu ra tuyến tính
linear feedback control
điều chỉnh điện áp
voltage control
điều chỉnh điều hòa bốn mùa
all-year climate control
điều chỉnh điều hòa cả năm
all-year climate control
điều chỉnh độ ẩm
humidity control
điều chỉnh độ ẩm tương đối
relative humidity control
điều chỉnh độ cao
altitude control
điều chỉnh độ lệch
close deviation control
điều chỉnh độ ồn
noise control
điều chỉnh độ sáng đèn táp
meter lighting control (rheostat)
điều chỉnh độc lập
independent control
điều chỉnh đóng mở
on-off control action
điều chỉnh đứt đoạn
intermittent control
control lag
controlling
cấu điều chỉnh
controlling device
thiết bị điều chỉnh
controlling device
điện áp điều chỉnh
controlling voltage
corporation
correct
displace
govern
modification
điều chỉnh quỹ đạo
orbit modification
modify
monitor
parfolicalize
power control
rectify
regulate
regulation
bản hướng dẫn điều chỉnh
attendance regulation
chiến lược điều chỉnh
regulation strategy
công tác điều chỉnh
regulation work
công trình điều chỉnh
regulation works
hệ số điều chỉnh
regulation factor
khoảng điều chỉnh
regulation range
sự tự điều chỉnh
inherent regulation
sự tự điều chỉnh
self-regulation
sự tự động điều chỉnh (khi kiểm tra tích cực)
self-regulation
sự điều chỉnh (phụ) tải
load regulation
sự điều chỉnh bằng tay
manual regulation
sự điều chỉnh bộ sóng mang
carrier amplitude regulation
sự điều chỉnh chất rắn trôi trong dòng sông
regulation of the bed load transport
sự điều chỉnh chuyển mạch
switching regulation
sự điều chỉnh công suất
power regulation
sự điều chỉnh dải rộng
large regulation
sự điều chỉnh dòng sông
regulation of streams
sự điều chỉnh dòng sông
rivers regulation
sự điều chỉnh dòng điện
current regulation
sự điều chỉnh mức nước
regulation of level
sự điều chỉnh nối tiếp
series regulation
sự điều chỉnh tầm mức động học
regulation of dynamic range
sự điều chỉnh tần số
frequency regulation
sự điều chỉnh thể tích
air volume regulation
sự điều chỉnh thô
coarse regulation
sự điều chỉnh thô
large regulation
sự điều chỉnh tinh
fine regulation
sự điều chỉnh tự động
automatic regulation
sự điều chỉnh tuyến tính
linear regulation
sự điều chỉnh tyristo
SCR regulation
sự điều chỉnh điện áp
voltage regulation
sự điều chỉnh đóng-mở
on off regulation
sự điều chỉnh đường dây
line regulation
tự điều chỉnh
inherent regulation
điều chỉnh (phụ) tải
load regulation
điều chỉnh áp suất cacte
crankcase pressure regulation
điều chỉnh áp suất cácte
crankcase pressure regulation
điều chỉnh biến áp dòng không đổi
regulation of constant-current transformer
điều chỉnh
mechanical regulation
điều chỉnh cố hữu
inherent regulation
điều chỉnh công suất máy nén
compressor capacity regulation
điều chỉnh mức nước chứa
storage level regulation
điều chỉnh năng suất máy nén
compressor capacity regulation
điều chỉnh nhiệt độ
temperature regulation
điều chỉnh nhiệt độ
thermo-regulation
điều chỉnh pha
phase regulation
điều chỉnh thể tích không khí
air volume regulation
điều chỉnh thủy lực
hydraulic regulation
điều chỉnh tốc độ
velocity regulation
điều chỉnh điện áp
voltage regulation
điều chỉnh độ ẩm
humidity regulation
set
set up
setting
áp suất điều chỉnh
setting pressure
calip điều chỉnh
setting gage
calip điều chỉnh
setting gauge
dụng cụ điều chỉnh
setting device
khoảng điều chỉnh
setting range
kích thước điều chỉnh
setting dimension
sự điều chỉnh
setting-up
sự điều chỉnh (máy)
setting up
sự điều chỉnh bằng tay
manual setting
sự điều chỉnh mặt
angle of stabilizer setting
sự điều chỉnh tần số
frequency setting
sự điều chỉnh tiêu điểm
focus setting
sự điều chỉnh tinh
fine setting
sự điều chỉnh van
valve setting
sự điều chỉnh về không
zero setting
sự điều chỉnh đánh lửa
ignition setting
sự điều chỉnh điểm tiêu
focus setting
tay quay điều chỉnh hành trình
stroke setting crank
vành điều chỉnh
setting ring
việc điều chỉnh
setting-up
vít định vị điều chỉnh
setting screw
vòng điều chỉnh
setting ring
độ chính xác điều chỉnh
setting-up accuracy
set-up
straighten
tailor
throttle
cần điều chỉnh tiết lưu
throttle control lever
cấu điều chỉnh tiết lưu (tàu trụ)
throttle control
khung điều chỉnh van
throttle body
sự điều chỉnh tiết lưu
throttle control
vít điều chỉnh tiết lưu (mỏ đốt khí)
throttle screw
điều chỉnh tiến
advance throttle
điều chỉnh tiết lưu
throttle control
to make true
tune
điều chỉnh (động )
tune up
tune up
tuning
dải điều chỉnh
tuning range
dải điều chỉnh điện tử
electronic tuning range
hệ thống điều chỉnh tự động
automatic tuning system
khóa tự động điều chỉnh cộng hưởng
AFT switch (Automaticfine tuning)
khóa điều chỉnh cộng hưởng tự động
AFT switch (automaticfine tuning)
máy điều chỉnh tự xoay vòng
self-tuning regulator
sự điều chỉnh điện tử
electronic tuning
tín hiệu điều chỉnh máy thu
receiver tuning signal
vít điều chỉnh
tuning screw
điểu chỉnh theo kỹ thuật Schuler
Schuler tuning

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

adjust
reform
regulate
regulation
restructure
update

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top