Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điều nghiên

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

survey
sự điều nghiên ý định của người mua
buyer's intentions survey
điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng
consumer expenditure survey
điều nghiên số độc giả
readership survey
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top