- Từ điển Việt - Anh
Điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
two-to-four write transition point
Xem thêm các từ khác
-
Điểm cơ bản
main point -
Điểm cố định
datum, fixation point, fixed point, fixing point, steady point, định lý điểm cố định, fixed-point theorem, giải thích vn : giá trị xuất... -
Điểm cơ sở
base point, datum point, basis, basis price, điểm cơ sở ngẫu nhiên, accidental base point -
Điểm cong
yield point, summing point, giải thích vn : trạng thái mà sức ép không còn cân xứng theo tỷ lệ nữa ; ví dụ như đường cong... -
Máy phát thủy lực
hydraulic generator -
Máy phát tiếng ồn
noise generator -
Máy phát tín hiệu
signal generator, signal injector, máy phát tín hiệu tương tự, analog signal generator -
Máy phát tín hiệu/ thiết bị kiểm tra dao động
signal generator, giải thích vn : thiết bị chạy bằng năng lượng điện dùng để kiểm tra hoạt động của thiết bị thu radio... -
Máy phát tĩnh điện
electrostatic generator, influence machine, static machine -
Tiếng ồn vô tuyến
radio interence, radio noise, radio-frequency heating, tiếng ồn vô tuyến mặt trời, solar radio noise, tiếng ồn vô tuyến điện cộng,... -
Bộ giải mã lênh
command decoder, instruction decoder -
Bộ giải mã stereo
stereo decoder -
Bộ giảm âm
baffler, damper, muffler, silencer, sound-absorber, bộ giảm âm vào, inlet muffler, bộ giảm âm xúc tác, catalytic muffler, bộ giảm âm... -
Điểm cực
pole, cấu hình điểm cực-điểm không, pole-zero configuration, cấu tạo điểm cực- zero, pole-zero configuration, phân bố điểm cực-điểm... -
Điểm cực cận
near point, proximum punctum, punctum proximum -
Điểm cực của biến đổi Laplace
poles of the laplace transform -
Điểm cực viễn
far point, punctum remotum -
Điểm cuối
dead end, end point, end point to point, ending point, endpoint, finishing point, fishing point, terminal, termination, end point, bộ nhận dạng điểm... -
Máy phát vô tuyến
transmitter, radio transmitter, máy phát vô tuyến giao thông, traffic radio transmitter, máy phát vô tuyến nguồn điểm, point source radio... -
Tiếng rít
birdies, howling, singing, whistle, whistling, tiếng rít bộ ngoại sai, heterodyne whistle, sao băng gây tiếng rít, whistling meteor, giải...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.