Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điểm khống chế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

check point
checking point
control point
điểm khống chế mặt bằng
horizontal control point
điểm khống chế mặt đất
ground control point
đo đạc điểm khống chế mặt đất
ground control point survey
datum mark
point of control

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top