Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điểm trên 1 inch (dpi)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

dots per inch-DPI

Giải thích VN: đơn vị để đo độ phân giải của màn hình hay máy in. biểu thị số điểm thiết bị thể in hay hiển thị được trên 1 inch chiều dài. 1 inch = 2,54 cm.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top