- Từ điển Việt - Anh
Điển hình
Mục lục |
Thông dụng
Symbol.
Tính Từ
Symbolic.
typical (tiêu biểu)
representative (đại diện)
demonstrative (trình bày, cho thấy)
illustrative (góc độ minh họa)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
typical
- bất biến bản điển hình
- typical basic invariant
- bất biến cơ bản điển hình
- typical basic invariant
- căn hộ điển hình
- typical flat
- dạng điển hình
- typical form
- hàm thực điển hình
- typical real function
- hợp chất điển hình
- typical compound
- mạch điển hình
- typical circuit
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- sơ đồ mạng điển hình
- typical network
- sơ đồ điển hình
- typical circuit
- thiết kế điển hình
- typical design
- đơn nguyên điển hình
- typical bay
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
representative
type
Các từ tiếp theo
-
Điện hoa
corona, aurora, corona, corona discharge, electric corona, electrochemical, thiết bị tạo điện hóa, corona unit, dòng điện hoa, corona current,... -
Điện hóa trị
electrovalency, electrovalence -
Điện học
electricity (as a branch of studen)., electricity, tĩnh điện học, static electricity, điện học tinh thể, crystal electricity -
Điện kế
galvanometer., d'arsonval meter, electrometer, galvanometer, tension, dụng cụ đo điện kế có dây dẫn, string electrometer, ống tĩnh điện... -
Máy tính in
printing calculator -
Tín hiệu giao thông
control light, road sign, sign, traffic signal, đèn tín hiệu ( giao thông ), street traffic control light, chương trình tín hiệu giao thông,... -
Bộ lọc thông thấp
low pass filter, low pass filter (atm) (lpf), low-pass filter, bộ lọc thông thấp cấp hai, second order low-pass filter, bộ lọc thông thấp... -
Bộ lọc thu
receive filter, receiver filter, recording filter -
Bộ lọc tích cực
active filter -
Bộ lọc tiếng huýt gió
hiss filter
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Bikes
728 lượt xemOccupations III
201 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemEveryday Clothes
1.365 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Bathroom
1.527 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemVegetables
1.307 lượt xemThe Human Body
1.587 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.