Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điển hình

Mục lục

Thông dụng

Symbol.

Tính Từ

Symbolic.
Nhân vật điển hình
A symbolic charater
typical (tiêu biểu)
representative (đại diện)
demonstrative (trình bày, cho thấy)
illustrative (góc độ minh họa)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

typical
bất biến bản điển hình
typical basic invariant
bất biến bản điển hình
typical basic invariant
căn hộ điển hình
typical flat
dạng điển hình
typical form
hàm thực điển hình
typical real function
hợp chất điển hình
typical compound
mạch điển hình
typical circuit
mặt cắt ngang điển hình
typical cross section
đồ mạng điển hình
typical network
đồ điển hình
typical circuit
thiết kế điển hình
typical design
đơn nguyên điển hình
typical bay

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

representative
bộ phận điển hình
representative cross section
type

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top