Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện áp dư

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

residual voltage
rơle điện áp
residual voltage relay
thử điện áp
residual voltage test
điện áp xung sét
lighting impulse residual voltage
điện áp xung đóng ngắt
switching impulse residual voltage
ripple voltage

Giải thích VN: Một lượng dao động điện áp xoay chiều nhỏ còn sót lại trong đầu ra của một nguồn một chiều; thường được loại bỏ bằng cách dùng các nguồn điều [[chỉnh.]]

Giải thích EN: The small amount of AC voltage fluctuation remaining at the output of a DC power supply; usually eliminated by use of regulated power supplies.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top