- Từ điển Việt - Anh
Điện áp hiệu dụng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
effective voltage
r.m.s voltage
root mean square voltage
Xem thêm các từ khác
-
Điện áp hình răng cưa
saw tooth voltage -
Điện áp hở mạch
open circuit voltage, off-load voltage -
Điện áp hồ quang
arc voltage, điện áp hồ quang cực đại, peak arc voltage -
Điện áp hoạt động
closed-circuit voltage, operating voltage, đồng hồ điện áp hoạt động, operating voltage indicator -
Điện áp hồi phục
recovery voltage -
Điện áp hồi tiếp
feedback voltage -
Máy thu
receive machine, receiver, receiver (rcv/rcvr), receiver (rec), receptor, checker, probe, test set, tester, testing apparatus -
Bộ làm mát trung gian
intercycle cooler, intermediate cooler, interstage cooler -
Bộ làm nguội
chiller, cooler, heat sink, radiator, bộ làm nguội bình ngưng, condenser cooler, bộ làm nguội phụ, after-cooler, giải thích vn : bộ... -
Bộ làm răng
gear cutting attachment -
Bộ làm tắt lửa
fire damper -
Bộ lạnh
cooler, bộ lạnh ( dùng trong ) quá trình ( sản xuất ), processing cooler, bộ lạnh ( dùng trong ) quá trình sản xuất, processing cooler,... -
Điện áp khởi động
actuating voltage, starting voltage, triggering voltage -
Điện áp không đổi
constant voltage, constant voltage (cv), regulated voltage, nguồn cung cấp tần số điện áp không đổi, cvcf (constantvoltage frequency power... -
Điện áp kích thích
exciting voltage, excitation voltage -
Điện áp kiểu chung
common-mode voltage -
Máy thử axit
acid tester -
Máy thử bình điện
battery tester -
Máy thử bu-gi
sparking plug tester -
Máy thử cắt
box-shear apparatus
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.