Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện áp lưới điện

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

line voltage

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mains voltage

Xem thêm các từ khác

  • Điện áp mạch kín

    closed-circuit voltage, on-load voltage, working voltage
  • Máy thử phần ứng điện

    armature testing apparatus
  • Máy thu phát

    transceiver, transmitter-receiver, transmitter-receiver (transceiver), mạch của máy thu phát khối bít isdn, isdn burst transceiver circuit (ibtc),...
  • Tin báo nhận

    ack, acknowledgment, ank (acknowledgment), giải thích vn : tin báo nhận là một thông báo xác minh là đã nhận được hàng gửi . khi...
  • Bộ lọc bỏ dải

    band elimination filter, band rejection filter, band-elimination filter, band-rejection filter, band-stop filter
  • Bộ lọc chân không

    suction filter, suction screen, vacuum filter, giải thích vn : một bộ lọc trong đó một chất sền sệt được dùng ở bên áp suất...
  • Bộ lọc Chebyshev

    chebyshev filter, bộ lọc chebyshev bậc tám, eight-order chebyshev filter
  • Bộ lọc chính

    primary filter
  • Điện áp mồi

    ignition voltage, starting voltage, striking voltage, turn-on voltage
  • Điện áp một chiều

    dc voltage, direct voltage, unidirectional voltage, nguồn điện áp một chiều, dc voltage source, điện áp một chiều không tải, no-load...
  • Điện áp nạp

    charging voltage
  • Điện áp ngắn mạch

    impedance voltage
  • Điện áp ngược

    back-voltage, counter voltage, inverse voltage, reverse voltage, điện áp ngược tự cảm, self-induction back-voltage, điện áp ngược ban...
  • Điện áp ngược ban đầu

    initial inverse voltage
  • Điện áp ngược cực đại

    inverse peak voltage, peak inverse voltage, giải thích vn : Điện thế âm tối đa tức thời đặt vào dương cực của đèn điện tử...
  • Điện áp ngược đỉnh

    peak inverse voltage
  • Điện áp nguồn

    power supply, source voltage, supply voltage, bộ chỉ báo điện áp nguồn, supply voltage indicator, điện áp nguồn đơn, single supply voltage
  • Điện áp nhiễu

    disturbance voltage, disturbing voltage
  • Máy thu quang

    optical receiver, receive fiberoptic terminal device, receive fibreoptic terminal device
  • Máy thu sensyn

    receiver synchro, selsyn motor, selsyn receiver, synchro motor, synchro receiver
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top