- Từ điển Việt - Anh
Điện dung nối tiếp
Điện
Nghĩa chuyên ngành
series capacitance
Xem thêm các từ khác
-
Điện dung parazit
parasitic capacitance -
Điện dung phân phối
distributed capacitance, giải thích vn : Điện dung có trong một mạch là do các dây dẫn , linh kiện hoặc sườn máy ở gần nhau... -
Điện dung rò
stray capacitance -
Điện dung tải
load capacitance -
Điện dung tập trung
lumped capacitance -
Điện dung thấp
low capacitance -
Tính chịu đựng
resistance -
Điện dung tỷ lệ
straight line capacitance -
Diện đứt gãy
faulted area -
Điện hóa học
electrochemistry., electrochemistry -
Điện hòa tan
electrodissolution -
Điện học tinh thể
crystal electricity -
Điện kế (có) gương
mirror galvanometer -
Tín hiệu gợn sóng
ripple -
Tín hiệu G-Y
g-y signal, giải thích vn : trong kỹ thuật truyền hình màu , tín hiệu g-y là một trong ba tín hiệu dị sắc . -
Điện trở cực thấp
extra-low resistance -
Điện trở cuối cùng
terminating resistor -
Điện trở đa dụng
general-purpose resistor -
Điện trở đặc trưng
specific resistance -
Điện trở đất
electrical resistivity of soil, ground resistance
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
