Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện trở thoát

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bleeder

Giải thích VN: Điện trở nối vào tự điện lọc để tụ điện phóng điện ra [[ngoài.]]

leak resistor
điện trở thoát lưới
grid leak resistor
leakage resistance

Giải thích VN: Điện trở đo được phần dây điện với vỏ máy giữa đường dây dẫn dây nối [[đất.]]

resistor, bleeder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top