Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đoàn tụ

Thông dụng

Danh từ
reunite

Xem thêm các từ khác

  • Đoạn tuyệt

    Động từ, to break off
  • Đoàn viên

    danh từ, member, union member
  • Doạng

    be wide apart, (thường nói về chân)., Đứng doạng chân, to stand with legs wide apart.
  • Doanh

    full; abundant
  • Đoành

    pop, crack., tiếng pháo đoành một cái, a fire-cracker popped.
  • Doanh điền

    (cũ) xem dinh điền nghĩa 1.
  • Song đường

    (từ cũ) parents
  • Sóng gió

    danh từ, wind and waves, ups and downs, troubles
  • Song hành

    Động từ, to go abreast
  • Đoạt

    Động từ, to grab; to snatch; to seize; to win; to take by force
  • Song hỉ

    danh từ, dual happiness, double joy
  • Đoạt chức

    Động từ, to dismiss; to remove from office
  • Song hồ

    paper-pasted window
  • Đoạt vị

    usurp the throne.
  • Song hỷ

    dual happiness, double joy; marriage.
  • Song kiếm

    couple of swords.
  • Sống lại

    rise [again] from the dead resurrect (ít dùng), come to life again., relive., sống lại những ngày thơ ấu, to relive the days of one s childhood.
  • Song le

    trạng ngữ, however, but, still
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top