Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đoạn gốc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

root segment

Xem thêm các từ khác

  • Đoạn hiển thị

    display segment
  • Mực trải mực

    ink coverage
  • Mục trống

    void item, blank level, internal level
  • Mức trung bình

    average, average mark, mean level, on a level, mức trung bình biến điệu, average modulation depth, mức trung bình của mặt đất, average...
  • Tải trọng di động

    live load, rolling load, traffic load, traveling load, travelling load
  • Hình tháp

    pyramid, pyramidal, tower, hình tháp ( phát triển ) dân số, population pyramid, lượng tử hóa vector hình tháp ( mã hóa ), pyramid vector...
  • Hình thể

    danh từ, configuration, configurational, configurative, conformation, forme, outline, profile, form; figue; conformation; likeness, hình thể hệ,...
  • Đoàn khảo sát

    exploration crew
  • Đoạn khung phía trước

    forward frame section
  • Mức trung gian

    by-level, intermediate level
  • Mức truy nhập

    access level, mức truy nhập cơ bản, basic access level, mức truy nhập logic, logical access level
  • Tải trọng đối xứng

    balanced load, symmetric load, symmetrical load, tải trọng đối xứng với trục, axially symmetric load
  • Tải trọng động

    brunt, dynamic (al) load, dynamic bead, dynamic load, impulsive load, live cargo, moving load, thí nghiệm cọc chịu tải trọng động, dynamic...
  • Tải trọng đúng tâm

    axial load, centric load, concentric load
  • Hình then

    sphenoid
  • Hình thoi

    lozenge., diamond, diamond-shaped, fusiform, lozenge, rhomb, rhombic, rhombus, ăng ten hình thoi, diamond antenna, cái đục hình thoi, diamond (point)...
  • Hình thức

    form., appearance, dummy, form, formal, formality, format, mode, form, pro forma, shape, type, bệnh hình thức, formalism., bệnh hình thức trong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top