Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đoản kiếm

Thông dụng

Danh từ
Bayonet

Xem thêm các từ khác

  • Đoạn mại

    (từ cũ) sell definnitively.
  • Sơn xì

    spray-paint
  • Đoản mệnh

    danh từ, short life
  • Sơn xuyên

    river and canal., sơn xuyên cách trở, with many rivers and canals between, separated by a long distance
  • Đoán mò

    guess willdy.
  • Đoán phỏng

    conecture., thiếu số liệu cụ thể đành phải đoán phỏng, to have to conecture (to be reduced to conecture) for lack of concrete date.
  • Đoạn tang

    go out of mourning, leave off mourning.
  • Đoàn thị Điểm

    %%very good at nôm and chinese languages, Đoàn thị Điểm (1705-1746) or poetess hồng hà had văn giang (hải hưng) as native land. legend has...
  • Đoản thiên

    danh từ, short literary composition, short novel, novelette
  • Song âm tiết

    (ngôn ngữ) như song tiết
  • Đoan trang

    crrect and decent., Ăn nói đoan trang, to be correcr and decentin one's works and deeds.
  • Đoan trinh

    chaste and decent.
  • Song bản vị

    (kinh tế) bimetallism.
  • Song ca

    sing a duet
  • Đoàn trưởng

    head delegate, delegation's leader., commander of a multi-unit group of soldiers., làm đoàn trưởng một đoàn đại biểu đi thăm nước bạn,...
  • Sông cái

    river (discharging into the sea)
  • Sống chết

    danh từ, phó từ, life and death, at all costs
  • Đoàn tụ

    danh từ, reunite
  • Đoạn tuyệt

    Động từ, to break off
  • Đoàn viên

    danh từ, member, union member
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top