- Từ điển Việt - Anh
Đo phân cực
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
polarimetry
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dielectric polarization
electric polarization
polarity
polarityzability
polarization
- tán xạ (đo) phân cực
- polarization scattering
- tán xạ trong chế độ phân cực
- Polarization Mode Dispersion (PMD)
- độ phân cực hạt nhân
- nuclear polarization
- độ phân cực tự phát
- spontaneous polarization
- độ phân cực điện
- dielectric polarization
- độ phân cực điện
- electric polarization
- độ phân cực điện môi
- electric polarization
popolarity
Xem thêm các từ khác
-
Độ phân cực điện
dielectric polarization, electric polarizability, electric polarization, polarization, độ phân cực điện môi, electric polarization -
Mũ van
cap of a valve, valve bonnet, valve cap, valve hood -
Mũ van thải khí
exhaust valve cap -
Mũ van vào
inlet valve cap -
Mũ van xả
exhaust valve cap -
Mũ vít
screw head -
Mù vũ trụ
cosmic fog -
Mua
to buy; to purchase; to get., buy, purchase, season, hyetal, pluvial, precipitate, precipitation, rain, shower, nhắm mắt mua càn, to buy a pig in... -
Mùa (được) sưởi ấm
heating term -
Mưa (phóng xạ)
fall-out -
Mưa (tia) vũ trụ
shower -
Mùa ẩm
wet season -
Mưa axit
acid fallout, acid rain, acidic rain, acid rain -
Mưa axit khô
dry acidic fallout -
Tác nhân tạo bọt
aerating agent, air entrancing agent, flotation frothier, sponging agent -
Bưu hoa
postage stamp -
Bưu kiện
Danh từ.: post parcel, parcel, postage parcel, postal parcel, bulk mailing, mail, mail matter, package, parcel post,... -
Bưu phí
danh từ., postage order, postage, postage, postage -
Bưu phiếu
postal order, money order, post office cheque, post office cheque account, postal order, tài khoản bưu phiếu, post office cheque account -
Bưu thiếp
danh từ, postcard, lettercard, mailing-card, post card, postal card, postcard, postcard, quảng cáo bưu thiếp, postcard ad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.