- Từ điển Việt - Anh
Đomen từ
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
ferromagnetic domain
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
magnetic domain
Xem thêm các từ khác
-
Dồn
Động từ: to accumulate; to gather, to drive into, to cram, to stuff, accumulate, cumulative, multiplexing (vs),... -
Đòn
danh từ, hew, bar, beam, grip, lever, member, rod, impar, once-through, simple, single, singly, filling material, pack, stuff, single, stuff, lever -
Phần dư thừa
redundancy, overage -
Tâm rung
center of oscillation, plate vibrator, tamper, vibrating plate -
Tâm sai
drop, eccentric position, throw -
Tấm san
grader ploughshare, deck, floor, floor plate, floorboard, floorboards, giải thích vn : tấm ván đặt ngang trên sàn để chống tường ván... -
Tấm sản xuất hàng loạt
common panel, ordinary plate, ordinary slab -
Đơn vị sức chịu
stress unit -
Đơn vị thể tích
cubic measures, unit of volume, volume unit -
Phần đuôi
afterbody, point (end), tang, taper, trailer, tail, phần đuôi ( mã kết thúc ) lớp kết nối dữ liệu, data link layer trailer (dlt), phần... -
Đơn vị thiết bị
equipment unit, unit, unit of equipment, đơn vị thiết bị cơ bản, basic device unit (bdu), đơn vị thiết bị cơ bản, bdu (basicdevice... -
Đơn vị thông báo
message unit, message unit (mu), mu (message unit) -
Đơn vị thông tin
bit, information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit, đơn vị thông tin cơ bản, basic information unit (biu), đơn vị... -
Đơn vị thông tin cơ bản
b (bit) bit, basic information unit, basic information unit (biu), biu (basic information unit) -
Phần ghép chồng
end lap, lap -
Phân giác
(toán học ) Đường phân giác bisector, bisectrix, bisect, bisecting, bisector, bisector of an angle, bisectrix, phân giác của một góc, bisector... -
Phân giải
Động từ., classify, cleave, decompose, decomposition, disassembly, dissociation, lysogenic, resolution, resolve, to conciliate, to mediate. (oh),... -
Tấm tăng cứng
batten plate, bracing panel, bracing slab, cleat, plate stiffener, reinforcing plate, stiffening slab -
Tấm thạch cao
gypsum board, gypsum panel, gypsum plank, gypsum plasterboard, tấm thạch cao chống cháy, fire-fighting gypsum board, tấm thạch cao phủ, gypsum... -
Cạc nhớ
cache, cache memory, memory card, memory card (e.g. pcmcia), giải thích vn : một khối bộ nhớ lưu trữ những dữ liệu được dùng thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.