Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đuốc

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
the torch

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

torch
ánh sáng đuốc
torch-light
đuốc áp suất thấp
low-pressure torch
đuốc hàn
welding torch
đuốc phun nhiệt
spray torch
đuốc thắp đèn
lighting-off torch
get

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

torch
acquire

Xem thêm các từ khác

  • Được ăn khớp

    cogged, engaged, geared, interlocked, toothed
  • Đuốc áp suất thấp

    low-pressure torch, giải thích vn : một ngọn đuốc trong đó lượng axêtylen được dẫn vào ngọn lửa được điều chỉnh bởi...
  • Được bao

    crusted, encastres, jacketed
  • Phẳng

    tính từ., flat, even, flat-plate, flush, planar, smooth, level, even, flat, plane., bãi đất bằng phẳng, flat ground, bộ phận gối tựa...
  • Trục sợi dọc

    warp beam, weaver's beam, yarn roller
  • Trục spinđen

    arbor, shaft, spindle
  • Trục tâm

    orthocenter, arbor, cam spindle, center, center shaft, central axis, centre, gudgeon, pintle, pivot spindle, swivel stud, trục tâm cố định, fixed...
  • Trục tay lái

    steering column, steering gear shaft, steering wheel shaft, trục tay lái xe, steering column or post, trục tay lái xếp, collapsible steering column
  • Được bảo vệ

    guarded, protected, khu vực được bảo vệ, guarded area, vùng được bảo vệ, guarded area, bộ nhớ được bảo vệ, protected storage,...
  • Được bện

    braided, flared, stranded
  • Được bít kín

    hermetically-sealed, occluded, sealed, sealed, ô kính được bịt kín, sealed insulating glass unit, ô kính được bịt kín, sealed insulating...
  • Được bó chặt

    closely-packed, dense packer
  • Được bọc

    coated, covered, enclosed, jacketed, lagged, sheathed, được bọc oxit, oxide-coated, dây được bọc 1 lớp tơ, single silk covered wire, được...
  • Được bọc bạc

    covered with silver
  • Phanh

    Động từ., brake, brake, braking, braking, chock, skid, tweezers, to dissect, to open., áp lực phanh, brake pressure, bàn đạp phanh, brake pedal,...
  • Phanh bãi đậu

    parking brake
  • Phanh chân

    foot brakes, foot brake, service brake, giải thích vn : là hệ thống phanh được dùng chủ yếu để làm giảm tốc độ hay đừng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top