Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đuờng viền

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

envelope contour

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

outline
dưỡng đường viền
outline templet
đường viền không nhìn thấy
invisible outline
đường viền mặt cắt ngang
cross-section outline
astragal

Giải thích VN: Đường viền đơn huặc viền đôi chạy dọc theo mép cửa hay cửa sổ, mục đích để che chắn đường nối giữa cửa & cửa sổ với [[tường.]]

Giải thích EN: A vertical molding along the edge of one of a pair of doors or windows, covering the joint between them and serving as a weather seal.

đường viền đỉnh cột
astragal (moulding)
border

Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào [[đó.]]

đường viền dưới
bottom border
đường viền ngang bên trong
Inside Horizontal Border
đường viền trái
left border
đường viền trang
page border
đường viền đỉnh
top border
border arcs

Giải thích VN: 1. đường tạo ra rìa ngoài biên giới của một lớp đối tượng [[vùng.

]]2. Trong LIBRARIAN, là đường biên giới tách một lớp đối trượng vùng thành các tile.

border line
contour
biểu đồ đường viền
contour chart
biểu đồ đường viền
contour plot
hiệu ứng đường viền
contour line
hình đường viền
contour model
vân đường viền
contour milling
đường viền (bao) của vùng dịch vụ
service contour
đường viền cấu tạo
structure contour
đường viền phối hợp
coordination contour
contour lathe
contouring
điều khiển tạo đường viền
contouring control
corner
cornice
fillet

Giải thích VN: Một dải mỏng, hẹp giữa hai dải trang trí hoặc hai rãnh trên một cột xây theo kiến trúc Ionic hoặc Hy [[lạp.]]

Giải thích EN: A narrow flat band between two moldings or between two flutes on an Ionic or Corinthian column.

frame

Giải thích VN: Thuật ngữ được chủ yếu dùng trong truyền thông đồ họa máy tính để chỉ một kiểu viền ngoài hoặc biên nào [[đó.]]

frenching
frieze
margin
mould
đường viền tròn (cột)
boa mould
đường viền tròn (cột)
board mould
outline
dưỡng đường viền
outline templet
đường viền không nhìn thấy
invisible outline
đường viền mặt cắt ngang
cross-section outline
outline view
path
shape
đường viền biến dạng
profile shape
talon
đường viền chân cuộn
inverted talon
đường viền cột
direct talon
welt
wrapround

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cubelets

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top