Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ẩn cư

Thông dụng

Động từ
To seclude oneself from the world

Xem thêm các từ khác

  • Mộng ảo

    visionary, unreal.
  • Ăn cướp

    Động từ: to rob, quan lại ăn cướp của dân, the mandarins robbed the people, cuộc chiến tranh ăn cướp,...
  • Mống cụt

    xem mống
  • Mỏng dính

    very thin, flimsy., giấy cuốn thuốc lá mỏng dính, very thin cigarette paper.
  • Ẩn dật

    Động từ, to seclude oneself and lead a leisurely life
  • Mông đít

    rear., cú đá vào mông đít, a kich in (on) the rear.
  • Ăn diện

    Động từ: to be stylish, to dress smartly, thích ăn diện, to like stylish clothes, to like to dress smartly
  • Mong đợi

    wait for long, long for news from home.
  • Gà chọi

    danh từ, gamecock, fighting-cock; game-cock
  • Ăn dở

    xem ăn rở
  • Ấn Độ giáo

    hinduism.
  • Móng giò

    pig trotter's heel.
  • Ăn đong

    to live from hand to mouth
  • Mông lung

    misty, foggy., cảnh mông lung của buổi chiều tà, the misty view of a late afternoon.
  • Ăn đường

    to use as travel provisions, to spend during travel, đem gạo đi ăn đường, to bring rice as travel provisions, tiền ăn đường chi phí đi...
  • Ăn đứt

    Động từ: to prevail over, to get the better of, anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông, he gets the better...
  • Ăn giá

    Động từ: to strike a bargain, to come to terms, nhà xuất khẩu việt nam và nhà nhập khẩu nước ngoài...
  • An giấc

    Động từ: to sleep soundly, ngủ không an giấc, to have a broken sleep, an giấc ngàn thu, to sleep the long...
  • Ân giảm

    Động từ: to mitigate the punishment of, người tù được ân giảm, a prisoner with a mitigated sentence
  • Mông mênh

    limitless, immense., cánh đồng mông mênh, an immense field.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top