Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ắng họng

Thông dụng

Động từ

To remain silent, to be silenced
đuối nên phải ắng họng
running short of argument, he had to remain silent

Xem thêm các từ khác

  • Mũ trùm đầu

    hood (fastened to a coat).
  • Mụ vườn

    midwife (hàm ý khinh).
  • Angiang

    %%angiang is a province in the western region of south-vietnam. the province is inhabited by the kinh (92% of the total population), the khmer (5%), the...
  • Anh ách

    xem ách
  • Anh ánh

    gleaming, glimmerring
  • Anh chị

    ringleader, chieftain
  • Mua bán

    Động từ., to trade, to buy and sell.
  • Mưa bay

    spray-like rain.
  • Mua buôn

    buy whosale.
  • Mua chuộc

    Động từ., to bribe; to buy over.
  • Mưa dầm

    lasting rain.
  • Anh hùng ca

    Danh từ: epic, saga, lịch sử việt nam quả là một thiên anh hùng ca bất diệt, vietnamese history is...
  • Anh hùng chủ nghĩa

    characteristic of self-seeking heroism, adventurous, reckless
  • Mua đường

    go by a longer way than asual.
  • Múa giật

    (y học) chorea, st. vitus dance.
  • Mưa gió

    rain and wind, unfavourable weather., eventful, full of vicissitudes, full of ups and downs., không quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốm, to...
  • Anh linh

    danh từ, hallowed memory (of a deceased person)
  • Mua lẻ

    buy [by] retail.
  • Anh nuôi

    danh từ, male cook
  • Mùa màng

    danh từ. crop; harvest.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top