Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống

Thông dụng

Danh từ.

Pipe; duct.
ống dẫn nước
a water-pipe.

Xem thêm các từ khác

  • Ỏng

    Thông dụng: swell., bụng ỏng đầy giun, a swollen belly full of worms.
  • Ché

    Thông dụng: danh từ, choé, choé
  • Chè

    Thông dụng: Danh từ: tea, sweetened porridge (made of glutinous rice, bean..),...
  • Ông anh

    Thông dụng: you, thôi ông anh lại đùa em rồi, you are pulling my legs, aren't you ?
  • Chê

    Thông dụng: Động từ: to make little of, to run down, nói chín thì làm...
  • Chẽ

    Thông dụng: danh từ, Động từ, spikelet, to bifurcate, to divide into two branches
  • Chế

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to mock at, to make fun of, to prepare, to...
  • Chẻ

    Thông dụng: to split, to cleave, chẻ rau muống, to split water morning-glory, chẻ lạt, to split bamboo into...
  • Chê chán

    Thông dụng: như chán chê
  • Ống chân

    Thông dụng: danh từ., shin.
  • Ống chỉ

    Thông dụng: danh từ., spool.
  • Ông công

    Thông dụng: Danh từ: the lane genie
  • Ống đót

    Thông dụng: (địa phương)cigarette-holder.
  • Ong đực

    Thông dụng: drone
  • Ỏng ẹo

    Thông dụng: mincing., whimsical; capricious., đi ỏng ẹo, to take mincing steps., ỏng ẹo như thế ai chiều...
  • Ông già

    Thông dụng: như ông cụ
  • Ống lòng

    Thông dụng: telescopic., chân kiểu ống lòng, telescopic legs.
  • Ong nghệ

    Thông dụng: danh từ., bumble-bee.
  • Ống nhổ

    Thông dụng: Danh từ: spittoon, gaboon, brass spittoons, nhà thơ langston hughes,...
  • Chệch

    Thông dụng: Động từ: to be slanted, to be off, ngậm tẩu thuốc chệch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top