Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống đứng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

riser
ống đứng cấp nhiệt
riser heat pipe
ống đứng cấp nước
feed riser
ống đứng của xiphông biên
boundary trap riser
ống đứng dẫn khí
riser duct
ống đứng dẫn khí
service riser
ống đứng dẫn nước về
return riser
ống đứng quay ngược lại
return riser
ống đứng thoát nước thải
sewer riser
ống đứng thông gió
riser duct
ống đứng thông gió
ventilation riser
ống đứng trơn
plain riser
ống đứng trong nhà
house riser
ống đứng ướt
wet riser
ống đứng vệ sinh
sanitary riser
ống đứng đưa nước lên
riser pipe
riser (service riser)
rising main
stack
ống đứng thông gió
main stack
ống đứng thông gió
ventilating stack
ống đứng thông gió phụ
vent stack
ống đứng xả nước thải
waste stack
standpipe
áp kế ống đứng
standpipe piezometer
ống đứng suốt chiều cao
storey-height standpipe
ống đứng thoát nước thải
sewer standpipe
ống đứng thông gió
air standpipe
ống đứng trên tầng
storey standpipe
sự hàn đầu nối ống đứng
standpipe adaptor seal
đầu nối ống đứng
standpipe adaptor
đầu nối ống đứng
standpipe plug
vertical pipe
vertical riser

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top