- Từ điển Việt - Anh
Ống dẫn cánh bên trong
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
inner-finned piping
inner-finned tubing
Xem thêm các từ khác
-
Ống dẫn cao áp
conduit], high pressure line, high-pressure channel, high-pressure conduit, high-pressure line, high-pressure line [piping, high-pressure piping -
Ống dẫn cáp ngầm
underground duct -
Ống dẫn chất lỏng
conduit, fluid pipeline, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid conduit -
Ống dẫn chính
head pipe, pipeline -
Ống dẫn chùm
beamguide -
Ống dẫn chụm-loe
converging-diverging duct -
Ống dẫn có áp
head conduit -
Ống dẫn có cánh
finned conduit, finned piping -
Cam phân phối
distributor cam, distributor cross-grooved, time cross-grooved -
Dòng electron
electron current, electron flow, electron stream -
Dòng Faraday
faradaic current, faraday current, faradic current -
Đống gạch để nung
clamp -
Dòng ganvanic
galvanic current -
Đóng gập đầu đinh
clinch -
Dòng ghi
record current -
Ống dẫn dầu
fuel feed pipe, fuel pipe, oil channel, oil conduit, oil duck, oil duct, oil duct or oil passage, oil lead, oil line, oil pipe, oil pipeline, petroleum... -
Ống dẫn đầu nguồn
head pipe -
Ống dẫn để rửa
flushing line -
Ống dẫn dẻo
jumper line -
Ống dẫn dòng
flow pipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.