Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống súc

Thông dụng

Như ống nhổ

Xem thêm các từ khác

  • Ông táo

    kitchen god, the lares
  • Ống tay

    sleeve (of a garnment)
  • Chen chúc

    Động từ: to hustle, chen chúc giữa đám đông, to hustle in the midst of a press, cỏ cây mọc chen chúc,...
  • Chèn ép

    Động từ: to block, to keep back, giai cấp tư sản dân tộc bị đế quốc chèn ép không ngóc đầu...
  • Chênh

    Tính từ: tilted, uneven, of different levels, bàn kê chênh, the table is tilted, chênh nhau vài tuổi, there...
  • Ống tiền

    bamboo pipe saving bank
  • Ông tơ

    the match-maker.
  • Chênh vênh

    Tính từ: tottery, tottering, chiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối, a tottery bamboo bridge spanned across...
  • Ông tướng

    danh từ., braggard.
  • Ông vãi

    danh từ., ancestor.
  • Ong vẽ

    cũng như ong vò vẽ
  • Chèo bẻo

    danh từ, drongo
  • Ong vò vẽ

    danh từ., wasp.
  • Cheo chéo

    rather oblique
  • Chèo chống

    Động từ: to row and punt, to buffet with difficulties, chèo chống mãi mới đưa được thuyền vào bờ,...
  • Cheo cưới

    marriage customs (theo tục lệ cũ)
  • Ông xanh

    (cũ; văn chương), heaven
  • Chéo go

    diagonal cloth, twill
  • Chèo kéo

    Động từ, to invite with insistence, to solicit (nói về gái điếm)
  • Chèo queo

    Tính từ: curled up, coiled up, nằm chèo queo vì lạnh, to lie curled up because of the cold
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top