Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ống thủy

Mục lục

Thông dụng

Level, spirit level

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air level
bubble tube
gage
gauge
ống thủy chuẩn
gauge glass
ống thủy chuẩn
level gauge
glass gauge
level
cân ống thủy
to mount a level
nhớt kế ống thủy treo
suspended level viscometer
ống thủy A-1 (trắc đạc)
A-1 level
ống thủy Abney
Abney level
ống thủy bình
water level
ống thủy chuẩn
level gauge
ống thủy của thợ xây
mason's level
ống thủy dài
cylindrical level
ống thủy hình trụ
cylindrical level
ống thủy môi chất lạnh
refrigerant level indicator
ống thủy tinh
spirit-level
ống thủy tinh trụ
tubular level
ống thủy trắc địa
surveyor's level
ống thủy trắc địa mỏ
surveyor's level
ống thủy tròn
bull's eye level
ống thủy tròn
circular level
ống thủy tròn
universal level
ống thủy đổi chiều
reversible level tube
trục ống thủy
level tube axis
trục ống thủy tinh
level-tube axis
điểm giữa ống thủy
midpoint of level
level gauge
level tube
ống thủy đổi chiều
reversible level tube
trục ống thủy
level tube axis
trục ống thủy tinh
level-tube axis
liquid level device
liquid level device [gauge]
liquid level gauge
pipe-type liquid indicator
sight level indicator
tubular level
water column
water level

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top