- Từ điển Việt - Anh
Ổ cao su
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rubber bearing
Xem thêm các từ khác
-
Ổ cắp kép
duplex receptacle -
Ổ cassette
cassette drive -
Ổ cầu
ball cup, ball-and-socket bearing -
Ổ cầu cân bằng
saddle bearing -
Tảng băng nổi
calf, floe, ice floe -
Cách nước
damp-proof, waterproofing, watertight, lớp cách nước, damp-proof course, kết cấu cách nước, waterproofing structure, lớp cách nước,... -
Cách phát biểu
formulation, cách phát biểu của einstein, einstein's formulation, cách phát biểu của minkowski, minkowski's formulation -
Dòng chạy không
idle current, quadrature current, reactive current, wattless current -
Dòng chảy không áp
gravity flushing, gravity flow -
Dòng chảy không điều tiết
natural flow, non regulate flow -
Dòng chảy không nén được
incompressible flow -
Dòng chảy không ngập
free flow -
Dòng chảy không ổn định
unstable flow, unstable flows, unsteady flow, unsteady flows, unsteady state flow -
Dòng chảy không trở lại
non return flow -
Dòng chảy không xoáy
irrotational flow, irrational flow, vortex free discharge -
Dòng chảy laminar
laminar flow, laminar motion, streamline flow, lớp dòng chảy laminar, laminar flow layer -
Dòng chảy lặng
tranquil flow, máng đo có dòng chảy lặng, tranquil flow flume -
Ô chấm lượng tử
quantum dot cell -
Ổ chặn
axial thrust bearing, back rest, ball thrust bearing, bottom bearing, center pin socket, center plate, centre plate, end-thrust bearing, holding pedestal,... -
Tà vẹt
danh từ., cross tie, cross-bar, crossbeam, cross-tie, dormer, ledger, pantograph tie-bar, spike driver, tie, tie bar, transverse cross-bar, transverse...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.