Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ổi

Thông dụng

Danh từ.

Guava.
mứt ổi
guava jam.

Xem thêm các từ khác

  • Ọi

    Thông dụng: retch.
  • Ới

    Thông dụng: hey; call repeatedly., ơi ới gọi đò, to call repeatedly for the ferry-boat.
  • Om

    Thông dụng: to simmer., Động từ., very; pitch., om cá, to simmer fish., to make a noise., trời tối om,...
  • Chau

    Thông dụng: Động từ, to frown, to knit (one's brows)
  • Òm

    Thông dụng: (thông tục)too., dở òm, too bad.
  • Cháu

    Thông dụng: danh từ, grandchild, grandson, granddaughter, nephew, niece; firstcousin once or twice removed, (used...
  • Châu

    Thông dụng: Danh từ: continent, mountain district (thời phong kiến và thuộc...
  • Ốm

    Thông dụng: Tính từ: diseased; ailing; ill; sick, xem gầy, giả vờ ốm,...
  • Ỏm

    Thông dụng: make a noise, raise a din. +cãi nhau ỏm lên to quarrel uproariously.
  • Chầu

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to attend court, to attend an audience (given...
  • Ớm

    Thông dụng: (địa phương)như cớm undergroun because of lack of light.
  • Chảu

    Thông dụng: Động từ: to purse, to pout, chảu môi, to purse one's lips
  • Chẩu

    Thông dụng: như chảu
  • Chậu

    Thông dụng: Danh từ.: basin, pot, chậu thau, a copper basin, chậu giặt,...
  • Ốm đau

    Thông dụng: như đau ốm
  • Ỡm ờ

    Thông dụng: do something in a familiar wat., pretend not to know., nói ỡm ờ không tin được, no one can...
  • Ồm ộp

    Thông dụng: to croak.
  • Chay

    Thông dụng: vegetarian, plain (without salt or meat), (dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) without...
  • Chày

    Thông dụng: danh từ., cá chày, cá chày, pestle, bell-stick
  • Ôn

    Thông dụng: to review; to revise., ôn thi, toreview one's lessons for an examination.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top