Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ổn nhiệt

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

thermostatic
khống chế mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic liquid level control
van ổn nhiệt bay hơi
thermostatic vapour valve
van ổn nhiệt nước
thermostatic water valve
van điều chỉnh nước muối ổn nhiệt
thermostatic brine (regulating) valve
van đối áp ổn nhiệt
thermostatic back-pressure valve
điều chỉnh mức lỏng bằng ổn nhiệt
thermostatic liquid level control

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top