Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ổn thỏa

Thông dụng

Satisfactory to all, to everyone's liking, satisfactorily composed.
Chuyện cải nhau đã dàn xếp ổn thỏa
The quarrel has been composed satisfactorily (to everyone's liking).

Xem thêm các từ khác

  • Chảy thây

    lười chảy thây very lazy
  • Ỏn thót

    tell tales and toady., ỏn thót nhằm chia rẻ, to tell tales and toady with a view to division.
  • Chạy theo

    run after., chạy theo lợi nhuận, to run after profits.
  • Ôn tồn

    tính từ. soft, mild, moderate.
  • Chạy tiền

    to go in search for money, to bribe, to pay a bribe
  • Ôn vật

    imp, little devil
  • Chay tịnh

    tính từ, strictly austere (as a buddhist)
  • Chạy ùa

    rush, stream., giờ nghỉ học sinh chạy ùa ra khỏi phòng, at breaks the pupils stream out of the classroom.
  • Chạy vạy

    to move heaven and earth, một mình chạy vạy nuôi sống cả gia đình, to move heaven and earth by oneself to support one's whole family
  • Chạy việc

    go in search of a job, look for a job.
  • Chạy vụt

    run like the wind.
  • Óng ả

    lissome., dáng người cô ta óng ả, her figuce is lissome.
  • Ông bà

    grandfather and grandmother.
  • Ông ba mươi

    (khẩu ngữ) tiger
  • Ong bắp cày

    cũng nói ong bầu
  • Ông bầu

    manager
  • Chê bai

    Động từ: to speak scornfully of, to disparage, dư luận chê bai anh ta đối xử với vợ không tốt,...
  • Ỏng bụng

    pot-bellied.
  • Ong bướm

    như bướm ong
  • Ông cha

    ancestors, forefathers, forbears.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top