- Từ điển Việt - Anh
Ủy ban Kỹ thuật An toàn của ETSI
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
ETSI Security Technical Committee (SEC)
Xem thêm các từ khác
-
Uỷ ban kỹ thuật điện tử Ireland
electro-technical council of ireland (etci) -
Ủy ban kỹ thuật điện tử quốc tế
international electrotechnical commission (iec) -
Uỷ ban kỹ thuật ETSI về các phương diện mạng
etsi technical committee on network aspects (tc-na) -
Ủy ban kỹ thuật liên hợp
joint technical committee (jtc) -
Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền dẫn và Ghép kênh
technical committee on transmission and multiplexing (tc-tm) -
Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền thông máy tính
technical committee for computer communications (tcccc) -
Uỷ ban Kỹ thuật- Xử lý tiếng nói
technical committee speech processing (tc sp) -
Uỷ ban Kỹ thuật-Yếu tố con người (ETSI)
technical committee human factor (etsi) (tc hf) -
Uỷ ban Liên hợp các chuyên viên Công nghệ thông tin
joint information technology experts committee (jitec) -
Uỷ ban liên hợp chương trình ECMA ETSI (ETSI)
joint ecma etsi programme committee (etsi) (jeec) -
Ủy ban năng lượng thế giới
world energy council (wec) -
Ủy ban nghiên cứu CCIR
ccir study group -
Ủy ban nghiên cứu chiến lược
strategic review committee (etsi) (src) -
Sự cắt xén tín hiệu
signal mutilation -
Sự cắt xén tín hiệu điện tín
multilateral of telegraphic signals -
Sự cấu hình
offset configuration, configuration -
Ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng
network operators research committee (norc) -
Ủy ban phối hợp
coordination committee, umbrella committee -
Ủy ban Phối hợp các Tiêu chuẩn
standards co-ordinating committee (scc) -
Ủy ban phối hợp COSPAR về nghiên cứu vũ trụ
co-ordinate cospar committee on space research
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.