Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ứng suất trước

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

prestrain

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

prestress
mất mát ứng suất trước
loss of prestress
mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
loss of prestress due to relaxation of steel
mất mát ứng suất trước do ma sát
loss of prestress due to friction
mất mát ứng suất trước tức thời
immediate losses of prestress
ứng suất do gây ứng suất trước
stress due to prestress
ứng suất trước bên ngoài
external prestress
ứng suất trước bên trong
inner prestress
ứng suất trước cuối cùng
final prestress
ứng suất trước tạm thời
temporary prestress

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top