Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ag

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

silver

Xem thêm các từ khác

  • Sự tiêm vào

    injection
  • Sự tiến

    advance, ascension, forward motion, sharpening, turning, turning cut, whetting, sự tiến của trục, advance of the spindle, sự tiện bên ngoài,...
  • Sự tiện bên ngoài

    external turning
  • Sự tiến bộ

    advance, progress, progress
  • Sự tiện chép hình

    copy milling, copy turning, tracer milling
  • Sự tiến của trục

    advance of the spindle
  • Kỹ thuật khử phản hồi

    echo cancellation, echo canceller, echo suppressor, giải thích vn : là một kỹ thuật cho phép loại bỏ tín hiệu phản hồi trong modem...
  • Kỹ thuật làm lạnh

    chilling technique, cryogenics, cryogenics, cryotechnique, refrigeration, refrigeration engineering
  • Aglomerat

    agglomerate
  • Agon

    argon, hàn hồ quang trong agon, argon arc welding, hòa lỏng agon, argon liquefaction, laze agon iôn hóa, ionized argon laser, máy hóa lỏng...
  • Ai

    who, whom, someone, somebody, anyone, anybody, who, ai đó, who is there?, anh là ai anh muốn gặp ai, who are you? whom do you want to see?, tôi...
  • Ái chà

    oh! ha!, wow, ái chà cà phê đắng quá, oh, what bitter coffee!, ái chà sao anh thức dậy sớm thế, oh, why do you get up so early?
  • Ái lực

    Danh từ: affinity, affinity, affinity (a), avidity, ái lực của muối với nước, affinity of salt for water
  • Sự tiện dọc

    straight turning
  • Sự tiến động

    precessional motion, precession, sự tiến động các phân điểm, precession of the equinoxes, sự tiến động hành tinh, planetary precession,...
  • Sự tiện gờ vai

    shoulder turning
  • Sự tiện góc

    angular milling
  • Kỹ thuật làm sạch

    clean-up technique
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top