Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Alumin

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

alumina

Giải thích VN: Một trong những loại nguyên liệu công nghiệp được làm từ hay chứa alumin. Do vậy, thể Gạch hay sứ [[alumin.]]

Giải thích EN: Any of various industrial materials made from or containing alumina. Thus, alumina brick, alumina porcelain.

alumin bêta
beta alumina

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top