Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Alumin bêta

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

beta alumina

Giải thích VN: Na2·11Al2O3, Một loại ôxít nhôm dùng trong các vật liệu chịu nhiệt, cấutrúc tinh thể sáu cạnh, ổn định nhiệt với [[natri.]]

Giải thích EN: Na2·11Al2O3, an aluminum oxide used for refractories, having hexagonal crystals that are heat-stabilized with sodium.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top