Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ampe kế nhiệt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

hot-wire ammeter
thermal ammeter
thermoammeter

Giải thích VN: Một ampe kế dùng 1 cặp nhiệt đo tần số sóng hiện [[tại.]]

Giải thích EN: An ammeter that employs a thermocouple to measure radio-frequency current.

thermoamperemeter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top