Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An giấc

Thông dụng

Động từ

To sleep soundly
ngủ không an giấc
to have a broken sleep
an giấc ngàn thu
to sleep the long sleep , to sleep the sleep that knows no breaking

Xem thêm các từ khác

  • Ân giảm

    Động từ: to mitigate the punishment of, người tù được ân giảm, a prisoner with a mitigated sentence
  • Mông mênh

    limitless, immense., cánh đồng mông mênh, an immense field.
  • Ăn gian

    Động từ: to cheat, đánh bạc ăn gian, to cheat at games
  • Mộng mị

    danh từ., dream.
  • Ăn hại

    Động từ: to eat one's head off, to live as a parasite, ăn hại xã hội, to live as a parasite of society, to...
  • Mông mốc

    xem mốc (láy).
  • Mong mỏi

    long for, expect.
  • Phó thác

    Động từ., consign, to trust,to entrust, to confide.
  • Phổ thông

    tính từ., common, common, general universal.
  • Mong mỏng

    xem mỏng (láy).
  • Ẩn hiện

    Động từ: now appear, now disappear; to loom, xa xa có bóng người ẩn hiện, a human shadow is looming in...
  • Ăn hiếp

    Động từ: to bully, to tyrannize, những tân binh non nớt thường bị viên thiếu úy già này ăn hiếp,...
  • Mông muội

    foggy, misty, hazy., thời kỳ mông muội của lịch sử loài người, the misty beginning times of humman history.
  • Ăn học

    Động từ: to study, mười năm ăn học, ten years of study
  • Mong muốn

    want, desire.
  • Mong ngóng

    look forwasd to, expect.
  • Ăn hỏi

    Động từ, to propose ritually (with an offering to the girl's parents)
  • Mong nhớ

    miss., mong nhớ người yêu, to miss one's sweetheart.
  • Mông quạnh

    tính từ., desent.
  • Mỏng tai

    eavesdropping.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top